Liên hệ
Khu Công Nghiệp Ngọc Hồi
http://www.vatgia.com/hinolamdong
BẢNG GIÁ & THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MAN CLA 26.280 - 6x4 | Xe tải tự đổ 17m3 |
Các thông số tính năng kỹ thuật | ||
Trọng lượng bản thân | kg | 11,150 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 26,000 |
Phân bổ tải trọng lên cầu trước | kg | 7,500 |
Phân bổ trọng tải lên cầu giữa | kg | 11,500 |
Phân bổ tải trọng lên cầu sau | kg | 11,500 |
Cabin (dài x rộng), mm | mm | Loại đơn |
Thể tích thùng hàng | m3 | 17 |
Hệ thống ben thủy lực hiệu HYVA | ||
Kích thước | ||
Kích thước sát xi và cabin (dài, rộng, cao) | mm | 7,186 x 2,492 x 3,300 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3,175 + 1,400 |
Chiều dài đầu xe/đuôi xe | mm | 1,293/900 |
Chiều dài sát xi | mm | 6,875 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 385 |
Chiều cao từ mặt đất đến đỉnh cabin (không tải / có tải) | mm | 2,878/2,838 |
Chiều cao từ mặt đất đến bề mặt khung xe (không tải/ có tải) | mm | 1,157/1,107 |
Động cơ | ||
Loại động cơ |
| Diesel, tăng áp, EURO 3 |
Model |
| MAN D0836 |
Dung tích buồng đốt | cc | 6900 |
Đường kính xi lanh / Hành trình piston | mm | 108/125 |
Tỉ số nén |
| 18:1 |
Công suất Max/ vòng phút | Hp/rpm | 280/2400 |
Mô men xoắn Max/ vòng phút | Nm/rpm | 1100/1300-1700 |
Vị trí lắp động cơ |
| Phía trước |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
| Bơm cao áp - Điều khiển bằng điện |
Hệ thống tăng áp |
| Turbo tăng áp |
Hệ thống làm mát |
| Két nước |
Hệ thống lọc khí |
|
|
Bộ trích công suất |
| NH/1C |
Tỉ số truyền bộ trích công suất |
| i = 0,97 |
Ly hợp | ||
Kiểu loại |
| Đơn, ma sát khô, đường kính đĩa ma sát 430mm |
Điều khiển |
| Trợ lực |
Hộp số | ||
Kiểu loại |
| ZF FORCE 9S-1110TO, 9 số tiến, 1 cấp số lùi, đồng tốc |
Cầu | ||
Cầu chủ động |
| Loại cầu MAN Force, H9 và HD913120, kiểu planetary (có giảm tốc cạnh) |
Truyền động tới các cầu chủ động |
| Trục các đăng |
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
| 5,26 |
Vận tốc lớn nhất khi đủ tải ở tay số cao nhất | km/h | 110 |
Độ dốc lớn nhất vượt được | % | 35 |
Hệ thống lái | ||
Cơ cấu lái |
| Trợ lực |
Kiểu loại |
| ZF 8098 |
Vô lăng lái |
| Có thể điều chỉnh góc cột lái và chiều cao vôlăng |
Đường kính vô lăng | mm | 480 |
Hệ thống treo | ||
Nhíp trước |
| Nhíp lá, bán elip, 10 lá |
Nhíp sau |
| Nhíp lá, 11 lá chính |
Bánh xe | ||
Công thức bánh xe |
| 6x4 |
Cỡ vành |
| 9.00-22.5 |
Cỡ lốp |
| 315/80 R22,5 |
Khung xe | ||
Kiểu loại |
| Thép cường độ cao dạng chữ C có các thanh gia cường |
Kích thước chiều cao dầm chính | mm | 270 |
Hệ thống phanh | ||
Kiểu loại |
| Phanh hơi, tang trống, có trang bị ABS, EVB |
Kích thước |
| Đường kính tang trống 410mm |
Điều chỉnh khe hở má phanh |
| Tự động |
Bình nhiên liệu | ||
Dung tích bình nhiên liệu | Lít | 335, bên phải |
Vật liệu |
| Thép |
Ghế ngồi | ||
Ghế lái |
| Ghế hơi |
HẾT HẠN
Mã số : | 2421549 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận