382,6 triệu
Khu Công Nghiệp Ngọc Hồi-Hà Nội
ODEL | |||
Tên thông số | Ô tô thiết kế | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | ||
Công thức bánh xe | 4 x 2R | ||
Kích thước |
| ||
Kích thước bao ngoài | 6510 x 2370 x 2770 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 3640 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe | 290 mm | ||
Góc thoát trước/sau | 28o / 34o | ||
Kích thước trong thùng hàng | 4050 x 2170 x 770 mm | ||
Trọng lượng |
| ||
Trọng lượng bản thân | 6200 kg | ||
Trọng lượng toàn bộ | 13275 kg | ||
Động cơ | cumins (mỹ) | ||
Kiểu loại | |||
Loại nhiên liệu | Diezel, 4 ký, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, có turbo tăng áp | ||
Dung tích xi lanh | 4257 (cm3) | ||
Đường kính xi lanh x Hành trình piston | 110 x 112 (mm) | ||
Tỉ số nén | 17,5:1 | ||
Công suất lớn nhất (Kw)/Tốc độ quay (vòng/phút) | 100/2800 | ||
Mô men xoắn lớn nhất (Nm)/Tốc độ quay (vòng/phút) | 392/1700 | ||
Truyền động |
| ||
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | ||
Kiểu dẫn động | Dẫn động cơ khí | ||
Hệ thống phanh |
| ||
Hệ thống phanh trước / sau | · Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng. · Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh: · Phanh trước: Æ 400x130 – Phanh sau: Æ 400x130mm · Phanh tay: kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau. | ||
Hệ thống treo |
| ||
Khoảng cách hai mõ nhíp | 133.5cm (Nhíp trước) | 145cm (Nhíp chính sau) | 112cm (Nhíp phụ sau) |
Hệ số dạng nhíp (1-1.5) | 1.2cm | 1.2cm | 1.2cm |
Chiều rộng các lá nhíp | 75mm | 90mm | 90mm |
Chiều dày các lá nhíp | 13mm | 16mm | 12mm |
Số lá nhíp | 8 lá | 12 lá | 8 lá |
Ký hiệu lốp |
| ||
Trục 1 | 02/10.00-20 | ||
Trục 2 | 04/10.00-20 | ||
Ca bin |
| ||
Kiểu loại | Loại cabin lật | ||
Kích thước bao | 2100x2090x1890 mm | ||
Tính năng chuyển động |
| ||
Tốc độ lớn nhất ô tô | 74.58 km/h | ||
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được | 37% | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7.4m | ||
Hệ thống lái |
| ||
Kiểu loại | Loại trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực | ||
Tỉ số truyền cơ cấu lái | 21mm/rad |
để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ phòng kinh doanh :Mr Tuấn: 0978.116.858
HẾT HẠN
Mã số : | 1913107 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 04/08/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận