921 triệu
Số 22/10 Ql13, Kp. Đông Nhì, P.lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương ( Đối Diện Ôtô Miền Nam )
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT 技术特性 | XE TẢI FAW 7.25 TẤN THÙNG DÀI 9M7 FAW货车7吨25货箱长9米7 |
Số loại编号 | THÙNG BẠT - FAW.E5T8-GMC/PHUMAN-TMB 帆布箱- FAW.E5T8-GMC/PHUMAN-TMB |
Trọng lượng bản thân 原本重量 | 7705 Kg |
Cầu trước前桥 | 3670 Kg |
Cầu sau后桥 | 4035 Kg |
Tải trọng cho phép chở 允许负载 | 7250 Kg |
Số người cho phép chở 允许携带的人数 | 3 Người |
Trọng lượng toàn bộ 全部重量 | 15150 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) 车尺寸(长*宽*高) | 12070 x 2500 x 3570 mm |
Kích thước lòng thùng hàng 尺寸货箱里面(长*宽*高) | 9630 x 2350 x 760/2150 mm |
Khoảng cách trục轴距 | 6985 mm |
Vết bánh xe trước / sau 前轮/后轮标记 | 2020/1860 mm |
Số trục轴号 | 2 |
Công thức bánh xe车轮方式 | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu燃料类型 | Diesel |
ĐỘNG CƠ主机 | |
Nhãn hiệu động cơ主机品牌 | CA6DLD-18E5 |
Loại động cơ主机类型 | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 4 週期 ( 吸, 壓縮,爆炸,排氣 ); 6缸(一條直線) |
Thể tích体积 | 6600 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ Quay(最大效率/转动速度) | 134 kW/ 2300 v/ph |
HỆ THỐNG LỐP系统轮胎 | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV I/II/III/IV轴上轮胎数 | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau前后轮胎 | 10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH系统刹 | |
Phanh trước /Dẫn động 前刹/执行器 | Tang trống /Khí nén气筒 |
Phanh sau /Dẫn động 后刹/执行器 | Tang trống /Khí nén 气筒 |
Phanh tay /Dẫn động 手刹/执行器 | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm 第二抽轮冲击/自刹 |
HỆ THỐNG LÁI驾驶系统 | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động 驾驶系统类型/执行器 | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực 轴丝-滚珠螺母/ |
HẾT HẠN
Mã số : | 16093571 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 23/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận