1,1 tỷ
Đức Giang Long Biên Hà Nội
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHỮA CHÁY THACO OLIN 720
STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | |
I. | THÔNG TIN CHUNG | XE CHỮA CHÁY | |
1 | Hàng hóa | Xe chữa cháy | |
2 | Model | Thaco Ollin 720 | |
3 | Nước lắp ráp | Việt Nam | |
4 | Năm sản xuất | 2019, mới 100% | |
5 | Dung tích téc nước | 6.800 lít | |
6 | Công suất bơm tối đa của máy bơm nước | 129 m3/h | |
II. | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Xe Cơ sở Thaco Ollin700-CS | |
1 | Động cơ | ||
1.1. | Model | YZ4DB1 – 40 | |
1.2. | Loại | Diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
1.3. | Công suất lớn nhất | 132 ps /2.600 vòng/phút | |
1.4. | Mômen xoắn lớn nhất | 400 N.m /1.600 vòng/phút | |
1.5. | Đường kính x hành trình piston | 105 x 118 mm | |
1.6. | Dung tích xi lanh (cc) | 4.087 cc | |
1.7. | Trọng lượng toàn bộ (kg) | 11.480 | |
1.8. | Công thức bánh xe | 4×2 | |
1.9. | Hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6 | |
1.10. | Tay lái | Bên trái, loại trục vít ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi được độ nghiêng và chiều cao. | |
1.11. | Số chỗ ngồi trong cabin | 3 chỗ ngồi | |
2 | Kích thước | ||
2.1 | Chiều dài tổng (mm) | 7.650 mm | |
2.2 | Chiều rộng tổng (mm) | 2.250 mm | |
2.3 | Chiều cao tổng (mm) | 2.420 mm | |
2.4 | Chiều dài cơ sở (mm) | 4.200 mm | |
2.5 | Vệt bánh trước (mm) | 1.665 mm | |
2.6 | Vệt bánh sau (mm) | 1.630 mm | |
2.7 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 mm | |
3 | Khả năng hoạt động | ||
3.1 | Vận tốc lớn nhất (km/h) | 100 km/h | |
3.2 | Khả năng vượt dốc (%) | 28 % | |
3.3 | Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 9 m | |
4 | Hệ thống treo | ||
4.1 | Giảm sóc trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |
4.2 | Giảm sóc sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |
4.3 | Hệ thống phanh | Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống | |
4.4 | Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 120 lít | |
4.5 | Cỡ lốp | 8.25 -16 | |
III. | PHẦN THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG | ||
1 | Téc chứa nước | Sản xuất tại Việt Nam | |
1.1 | Kiểu dáng | Dạng elíp, đáy cong | |
1.2 | Chiều dài téc nước (mm) | 4.300 mm | |
1.3 | Chiều rộng téc nước (mm) | 1.800 mm | |
1.4 | Chiều cao téc nước (mm) | 1.100 mm | |
1.5 | Bề dày của thân téc (mm) | 3 mm | |
1.6 | Bề dầy của đầu téc (mm) | 4 mm | |
1.7 | Vật liệu chế tạo xitéc | Thép SS400, chống ăn mòn. | |
2 | Bơm Cứu hỏa | MÁY BƠM TOHATSU-VC82ASE Nhật bản | |
2.1 | Trọng lượng | MODEL | MÁY BƠM TOHATSU-VC82ASE |
D x R x C (mm) | 742 x 682 x 760 | ||
Trọng lượng | 94kg | ||
2.2 | Động cơ | Kiểu | Động cơ xăng làm mát |
Dung tích xylanh | 746cc | ||
Công suất tối đa | 40.5kW | ||
Tiêu hao nhiên liệu | 18l/h | ||
Hệ thống đánh lửa | Đánh lửa CD và bánh đà Mangeto | ||
Nhiên liệu động cơ | Xăng pha nhớt 30/1 | ||
Hệ thống khởi động | Khởi động đề và tay | ||
Đèn chiếu sáng | 12V – 35W | ||
Đèn điều khiển | 12V – 3.4W | ||
Dung lượng ắc quy | 12V – 16Ah/5h | ||
2.3 | Bơm | Kiểu | Bơm tuốc bin kiểu hút đơn, 1 giai đoạn, áp lực cao |
Khớp nối cửa xả | Tiêu chuẩn JIS-B-9912 | ||
Lưu lượng tối đa | 129 m3/h | ||
Đẩy cao tối đa | 110m | ||
Chiều cao hút tối đa | 9m |
HẾT HẠN
Mã số : | 16000004 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận