Liên hệ
Tt. Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên, Việt Nam
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 6455 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 2395 | kG |
- Cầu sau : | 4060 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 3950 | kG |
<fontclass=txt10 color="Blue" data-darkreader-inline-color=""> Số người cho phép chở : </fontclass=txt10> | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10600 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9255 x 2500 x 4000 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7360 x 2280 x 3300/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 5320 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1800/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-UA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Hệ thống thủy lực dẫn động nâng hạ sàn tầng trên; cầu dẫn kiểu trượt; cơ cấu chằng buộc, cố định xe; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
HẾT HẠN
Mã số : | 15740987 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/09/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận