1,53 tỷ
Phường Lam Sơn
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 12.080 x 2.500 x 3.640 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 9.500 x 2.350 x 2.150 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 2.050/1.860 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1.800 + 5.100 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
Trọng lượng không tải | kg | 13.070 |
Tải trọng | kg | 16.800 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 30.000 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 |
Tên động cơ |
| ISGe4-330 |
Loại động cơ |
| Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh | cc | 10.500 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 132 x 128 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 330 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 1.700 / 1.000 ~ 1.300 |
Ly hợp |
| 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
| Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
| i1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38 |
Tỷ số truyền cuối |
| 3,7 |
HỆ THỐNG LÁI |
| Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
| Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
Trước |
| Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
| Phụ thuộc, nhíp lá |
Trước/ sau |
| 11.00R20 |
Khả năng leo dốc | % | 45 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 11,7 |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 380 |
Mọi chi tiết xin liên hệ: 0986.312.659 ( Mr. Kha)
HẾT HẠN
Mã số : | 15729310 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/09/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận