Liên hệ
Tt. Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên, Việt Nam
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 3855 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1885 | kG |
- Cầu sau : | 1970 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 4450 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 8500 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7405 x 2170 x 3060 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 5700 x 2040 x 1960/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 4200 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1655/1590 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | N04C-VB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 203 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Số lượng | 10 |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 12 |
HẾT HẠN
Mã số : | 15665920 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/07/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận