600 triệu
934Ql1A,Linh Trung, Thủ Đức
Nhãn hiệu | Chenglong |
Model | LZ1340PELT |
Số loại | TTCM/YC6L340-33-KM |
Loại xe | Ô Tô Tải có mui |
Khối lượng bản than (kg) | 11420 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép (kg) | 22.450 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 34.000 |
Phân bố lên trục trước/sau (kg) | 11.380/6.870+15.750 |
Kích thước xe (mm) | 11.830 x 2.500 x 3.670 |
Kích thước thùng xe (mm) | 9.250 x 2.360 x 850/2.150 |
Khoảng cách trục (mm) | 1.800 + 3.700 + 1.350 |
Công thức bánh xe | 10x4 |
Kiểu động cơ | YC6L340-33 |
Công suất | 340HP |
Thể tích làm việc cm3 | 8.424 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay | 250 kW/2.200 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III |
Tỷ số nén | 17:5:1 |
Loại nhiên liệu | DIesel |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV | 02/02/02/04/04 |
Cỡ lốp | 12R22.5 (Lốp bó thép) |
Vết bánh xe trước/sau | 2.050/1.860 mm |
Ly hợp | Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm):430, hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí. |
Hộp số | Hộp số Fuller (Mỹ), 9 số tiến, 2 số lùi, kí hiệu: 9JS150T-B |
Cầu sau | cầu sau 457, công nghệ Benz Đức; Tỷ số truyền cầu sau: 4.1 |
Cabin | Kết cấu khung chịu lực, ghế hơi giảm chấn chống va đạp, điều hòa công suất lớn. cabin nóc cao (nóc thấp) |
Khung sắt-xi | Thép hình chữ U với mặt cắt 300 (8+5). Hệ thống lá nhíp trục trước 11/11 lá, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độc chống xóc và chống dịch chuyển, trục sau 13 lá |
Hệ thống lái | Vô lăng điều chỉnh vị trí tay lái nhẹ. Trợ lực thủy lực công nghệ Đức |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh khí đường ống kép WABCO (Mỹ) Phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí, má phanh Ø 410 x 180 (mm) |
Hệ thống điện | Ắc quy: 12V(150Ah)x2; máy phát : 24V 45A; Hệ thống khởi động: 24V 5.15Kw |
HẾT HẠN
Mã số : | 15329462 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/09/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận