Liên hệ
138 Ql1A, P Tam Bình, Q Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
KÍCH THƯỚC & ĐẶC TÍNH | |
Kích thước tổng thể xe DxRxC | 7.745 x 2.495 x 3.060 |
Kích thước lót lòng thùng ben | 4900 x 2300 x 900 |
Chiều dài cơ sở | 4.605 |
Vết bánh xe | 2050 x 1855 (trước/sau) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 275 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 11.7 |
Trọng lượng: |
Trọng lượng bản thân : | 11.070 | kG |
Tải trong hàng hóa cho phép : | 12.700 | kG |
Trong lượng toàn bộ cho phép : | 24.000 | kG |
Số chỗ ngồi : | 02 | |
Động cơ: | ||
Kiểu : | D12TIS |
Loại động cơ: | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Dung tích xi lanh : | 11:051 | cc |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 340/2100 | ps/rpm |
Mô men xoắn cực đại : | 1450/1500 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB-D | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 3907cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 88 kW/ 2900 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | |
Lốp trước / sau: | 7.00 – 16 /7.00 – 16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Số lượng | 10 |
Xuất xứ | Hàng công ty |
Bảo hành | 12 |
HẾT HẠN
Mã số : | 15144772 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 07/05/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận