340 triệu
2921 Ql1, Tân Thới Hiệp, Quận 12, Hồ Chí Minh, Vietnam
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO OLLIN198A | THACO OLLIN500B | |
1 | KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6050 x 1940 x 2260 | 6050 x 1970 x 2260 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 4250 x 1840 x 380 | 4250 x 1840 x 380 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3360 | 3360 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1530 / 1485 | 1530 / 1485 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 | 210 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | |||
Trọng lượng bản thân | Kg | 2795 | 2795 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 1980 | 4995 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 4980 | 7985 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | |||
Kiểu | YZ4102ZLQ | YZ4102ZLQ | ||
Loại động cơ | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp | ||
Dung tích xi lanh | cc | 3432 | 3432 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 102x105 | 102x105 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 110/2900 vòng/phút | 110/2900 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 310/1600 vòng/phút | 310/1600 vòng/phút | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | |||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | 5 số tiến,1 số lùi | 5 số tiến,1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1= 4,766; ih2=2,496; ih3=1,429; ih4=1,000; ih5=0,728; iR=4,774 | ih1= 4,776; ih2=2,496; ih3=1,429; ih4=1,000; ih5=0,728; iR=4,774 | ||
Tỷ số truyền cuối | - | - | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | |||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | |||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | |||
Hiệu | ||||
Thông số lốp | trước/sau | 7.00-16/Dual 7.00-16 | 7.00-16 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | |||
Hệ thống phanh | Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống | Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống | ||
9 | ĐẶT TÍNH | |||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 7,4 | 7,4 | |
Khả năng leo dốc | % | 30 | 30 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 100 | 100 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 90 | 90 |
HẾT HẠN
Mã số : | 15083601 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 12/04/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận