271 triệu
Tphcm
xe tải Chiến Thắng 1.5 tấn thùng lửng được người tiêu dùng rất hoan nghênh và đón nhận do có nhiều ưu điểm nổi bật như:
– Giá thành hợp lý với túi tiền của người sử dụng.
– Hệ thống đèn pha của xe tải Chiến Thắng 1.5 tấn thùng lửng mang nhãn hiệu Phillip liên doanh Mỹ – Nhật đạt chuẩn ISO được thiết kế đẹp và chất lượng tốt cho hiệu quả chiếu sáng tuyệt vời.
– Hệ thống cầu sau tạo sức mạnh vượt trội, cho tải trọng lớn hơn, hiệu quả trên nhiều địa hình phức tạp.
– Lốp DRC, SRC đạt chất lượng hàng đầu Việt Nam có độ bền và độ bám vượt trội
– Hệ thống chassis kép chịu được tải trọng lớn hơn, phù hợp với địa hình phức tạp.
–xe tải Chiến Thắng 1.5 tấn thùng lửng có động cơ Diezel mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và cho độ bền cao.
– Bộ sấy hơi có tác dụng sấy khô luồng hơi trước khi vào bình hơi.
– Động cơ vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thùng xe nâng, hạ một cách linh hoạt.
– Bậc lên xuống chống trơn nhờ được thiết kế hình bậc răng.
– Cabin rộng rãi, nội thất đẹp tạo cảm giác thoải mái khi điều khiển
– xe tải Chiến Thắng 1.5 tấn thùng lửng có hệ thống Radio đạt chuẩn cao cho chất lượng âm thanh tốt, ngăn đựng dụng cụ rộng chứa được nhiều hơn.
Nhãn hiệu (Mark) | : CHIẾN THẮNG |
Số loại (Model code) | : CT1.50TL1 |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) | : 2.570 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông | : 1.500 kg |
(Authorized pay load) | |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông | : 4.200 kg |
(Authorized total mass) | |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | : 02 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) | : 5.630 x 1.890 x 2.180 |
Kích thước lòng thùng hàng | : 3.735 x 1.780 x 400 = 2,6 m3 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) | : 4×2 |
Khoảng cách trục (Wheel space) | : 2.920 mm |
Vết bánh xe trước / sau | : 1.420 / 1.460 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | : 6.50 – 16 / 6.50 – 16 |
Động cơ (Engine model) | : 490QZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) | : 2.672 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | : 60 kW / 3.200 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) | : Diesel |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | : Tang trống / Tang trống khí nén |
Phanh đỗ | : Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm |
Hệ thống lái | : Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HẾT HẠN
Mã số : | 14980270 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận