Xe Tải 4 Chân 18 Tấn Vĩnh Phát (17900Kg) - Fv330

1,7 tỷ

138 Quốc Lộ 1A, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh

PHÚ MẪN AUTO 

Đ/C: 138 QL1A, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM

Hotline:  0902.826.239 EM THÊU

ZALO: 0988 941 438 THÊU PHẠM (TƯ VẤN TRẢ GÓP 24/24)


  • CHUYÊN VAY VỐN, CHỨNG MINH THU NHẬP CHO KHÁCH HÀNG BUÔN BÁN TỰ DO KHÔNG SỔ SÁCH 
  • - CHUYÊN VAY CHO KHÁCH HÀNG KHÔNG CHỨNG MINH ĐƯỢC THU NHẬP 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

XE TẢI VĨNH PHÁT 4 CHÂN FV330

Loại phương tiện

Ô tô tải ( có mui)

Nhãn hiệu

VINHPHAT

Số loại của phương tiện

FV330/MB-VM

Công thức bánh xe

8x4

KÍCH THƯỚC

Kích thước bao (D x R x C)

11930x2500x3610 mm

Khoảng cách trục

1850+5060+1430 mm

Vết bánh xe trước/sau

2060/1855 mm

Vết bánh xe sau phía ngoài

2200 mm

Chiều dài đầu xe

1410 mm

Chiều dài đuôi xe (ROH)

2895 mm

Khoảng sáng gầm xe

260 mm

Góc thoát trước/sau

22/14 độ

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân

     - Phân bố lên cụm trục 1+2

     - Phân bố lên cụm trục 3+4

11815 Kg

6570 Kg

5245 Kg

Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông

17990 Kg

Số người cho phép chở kể cả người lái

03 (195kg)

Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông

     - Phân bố lên cụm trục 1+2

     - Phân bố lên cụm trục 3+4

 

30000 Kg

12000 Kg

18000 Kg

TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG

Tốc độ cực đại của xe

85,46 km/h

Độ dốc lớn nhất mà xe vượt được

44,6 %

Góc ổn định tĩnh ngang của xe khi không tải

41,95 độ

Thời gian tăng tốc của xe (đầy tải) từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200 m

31,5 giây

Gia tốc phanh của xe (đầy tải) ở tốc độ 30 km/h

6,867 m/s2

Quãng đường phanh của xe (đầy tải) ở tốc độ 30 km/h

6,214 m

Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài

12,0 m

ĐỘNG CƠ

Nhà sản xuất và kiểu loại động cơ

ISUZU, 6UZ1-TCG40

Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí xy lanh, phương thức làm mát

Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Dung tích xy lanh

9839 cm3

Tỉ số nén

17,5:1

Đường kính xy lanh x Hành trình piston

120x145 (mm x mm)

Công suất lớn nhất /Tốc độ quay trục khuỷu

257/2000 kW/v/ph

Mô men xoắn lớn nhất/ Tốc độ quay

1422/1400 N.m/ v/ph

Phương thức cung cấp nhiên liệu

Bơm cao áp, phun trực tiếp

Bố trí động cơ trên khung xe

Phía trước

Khí thải động cơ

Đạt mức tiêu chuẩn EURO IV

HỘP SỐ

Nhãn hiệu hộp số chính

9JS150TA-B

Kiểu loại

Cơ khí

Kiểu dẫn động

Cơ khí

Số cấp số

09 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền các tay số

ih1 = 12,57

ih2 = 7,47

ih3 = 5,28

ih4 = 3,82

ih5 = 2,79

ih6 = 1,95

ih7 = 1,38

ih8 = 1,00

ih9 = 0,73

iR = 13,14

Mô men xoắn cho phép đầu vào hộp số

1500 N.m

CẦU XE

Kiểu loại:

   + Cầu 1:

   + Cầu 2:

   + Cầu 3

   + Cầu 4

 

F075

F075

R130

R130

Kiểu tiết diện ngang

   + Cầu 1; cầu 2

   + Cầu 3; cầu 4

 

Dầm chữ I

Dầm hộp liền

Khả năng chịu tải

   + Cầu 1; cầu 2

   + Cầu 3; cầu 4

 

7500; 7500

13000; 13000

Số lượng

   + Cầu 1; cầu 2

   + Cầu 3; cầu 4

 

02 cầu; dẫn hướng

02 cầu; chủ động

Moment xoắn cho phép cầu sau

29000 N.m

VÀNH BÁNH XE – LỐP

Cỡ lốp

+ Trục 1 ( 02 lốp)

+ Trục 2 ( 02 lốp)

+ Trục 3 ( 04 lốp)

+ Trục 4 ( 04 lốp)

+ Lốp dự phòng ( 01 lốp)

 

295/80R22.5

295/80R22.5

295/80R22.5

295/80R22.5

295/80R22.5

Ký hiệu vành bánh xe

9.00-00

Áp suất không khí trong lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất

850 kPa

Chỉ số khả năng chịu tải lốp

154/149

Cấp tốc độ lốp

M ( vận tốc lớn nhất 130km/h)

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo trục 1

-   Phụ thuộc, nhíp lá 1/2 elíp

-   Số lượng : 07 lá

-   Kích thước lá nhíp ( số lượng x chiều dày x bề rộng ):

+ 02x80x14

+ 05x80x18

-   Giảm chấn thuỷ lực

Hệ thống treo trục 2

-   Phụ thuộc, nhíp lá 1/2 elíp

-   Số lượng : 07 lá

-   Kích thước lá nhíp ( số lượng x chiều dày x bề rộng ):

 + 07x80x15

-   Giảm chấn thuỷ lực

Hệ thống treo trục 3 + trục 4

-   Phụ thuộc, nhíp lá 1/2 elíp

-   Số lượng : 10 lá

-   Kích thước lá nhíp ( số lượng x chiều dày x bề rộng ):

+ 10x90x22

HỆ THỐNG PHANH

Phanh công tác

 

- Kiểu loại

Tang trống

- Dẫn động

Phanh khí nén 02 dòng

- Tác động

Lên các bánh xe

- Đường kính trống phanh trước/sau

Ø400x150/Ø410x220 mm

Phanh đỗ

 

- Kiểu loại

Tang trống

- Dẫn động

Khí nén

- Tác động

Lò xo tích năng tác động lên trục 3, trục 4

Phanh dự phòng

Trang bị hệ thống phanh ABS tác động lên bánh xe trục 1,2,3,4.

Phanh khí xả

HỆ THỐNG LÁI

Nhãn hiệu cơ cấu lái

ZDZ-110A

Kiểu loại cơ cấu lái

Trục vít-êcu bi, trợ lực thủy lực

Tỷ số truyền cơ cấu lái

23 : 1

KHUNG Ô TÔ

Mặt cắt ngang dầm dọc

[322x95x(8+4)/187x95x(8+4) mm

Khoảng cách 2 dầm dọc

850 mm

Vật liệu dầm dọc

B550L

Ứng suất cho phép 

≥ 400 (MPa)

HỆ THỐNG ĐIỆN

Điện áp hệ thống

24 V

Bình ắc quy

02-12V-150Ah

Máy phát điện

24V- 60A

Động cơ khởi động

24V – 2,8kW

CABIN

Kích thước (D x R x C)

2150x2490x2375 mm

Kiểu ca bin

Kiểu lật

Số người trong ca bin, kể cả người lái

03 người

Số cửa

02

Vật liệu chế tạo/độ dày

Tôn/0,8 mm

NHIÊN LIỆU

Loại thùng nhiên liệu

Thùng nhiên liệu làm bằng kim loại

Nhiên liệu sử dụng

Diesel

Kích thước bao (mm)

1100x670x650

Dung tích bình nhiên liệu

400 lít

Áp suất làm việc của thùng nhiên liệu

0,1 bar

Vị trí đặt thùng nhiên liệu

Bên phải

THÙNG HÀNG

Kiểu thùng hàng

Thùng hở có mui phủ

Vật liệu chế tạo

CT3

Kích thước bao thùng hàng 

9660x2500x2450 mm

Kích thước lòng thùng chở hàng

9500x2350x755/2150 mm

 


Số lượng30
Xuất xứChính hãng
Bảo hành36

Bình luận

HẾT HẠN

0902 826 239
Mã số : 14964235
Địa điểm : Đồng Tháp
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 22/12/2017
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn