CÔNG TY KINH DOANH Ô TÔ HẢI DƯƠNG
Điện thoại - Kinh doanh xe - 0984 983 915 / 0904201506
Địa Chỉ : Km 50 Quốc lộ 5 thành phố Hải dương
Chuyên mua bán các loại xe tải ben , tải thùng , tải khung mui của tất cả các hãng xe
Hoa mai, chiến thắng, giải phóng, việt Trung, Trường giang, Cửu long, Trường hải thaco
Bán và trao đổi các loại moóc ben, mooc khung mui, mooc sàn , mooc xương , mooc thùng lửng , xe bồn trộn bê tông, xe môi trường, xe cẩu tự hành.
Các sản phẩm đang bán tốt trên thị trường như xe Hoa mai ben 6.45 tấn hai cầu, xe hoa mai ben 7.8 tân hai cầu. xe hoa mai ben 3.45 tấn hai cầu.
Phục vụ bà con gần xa bán xe trả góp toàn quốc
Ô tô tải (tự đổ) HOA MAI - HD6450B.4x4-E2TD |
| Mã sản phẩm: HD6450B.4x4-E2TD
- |
|
|
- Giá cả cạnh tranh nhất, thủ tục mua bán thuận tiện, nhanh chóng, uy tín chất lượng...
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, Nhận hoàn thành trọn gói các thủ tục cho quý khách hàng.
- Hỗ trợ Quý khách hàng mua xe trả góp, vay vốn ngân hàng từ 60 - 80 % giá trị xe, lãi xuất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng.
- Bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km hoặc 24 tháng 60.000Km ( tùy theo điều kiện nào đến trước ) trên tất các các đại lý ủy quyền trên toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn bảo hành, sửa chữa, có nhà xưởng với dịch vụ tốt, đội ngũ kỹ thuật tay nghề cáo, nhiệt tình.
Điện thoại - Kinh doanh xe - 0984 983 915 / 0904201506
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU - TRỊ SỐ
|
---|
Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe |
- |
4x4 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
5870 x 2290 x 2660 |
Khoảng cách trục |
mm |
3240 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1820/1660 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
270 |
Khối lượng bản thân |
kg |
5480 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
6450 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
12125 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
74 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
54 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
7,2 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
45o37''/34o01'' |
Động cơ |
- |
YC4D120-20 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
90/2800 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
350/1600-1900 |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp phân phối |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
9.00-20/9.00-20 |
Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng (lốc kê) |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
3640 x 2070 x 700 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |
|
Bình luận