ít hao xăng, chi phí sử dụng thấp, khả năng cạnh tranh giá cao Sử dụng khung xe kiểu gia cường, năng,lực tải lớn, tính ổn định cao và bền Sử dụng cầu xe được chế tạo bằng công nghệ tiên tiến của châu Âu, hệ thống phanh có tính năng cao, an toàn, chắc chắn. Tự chủ về công nghệ, động cơ ddiezeen phù hợp với tiêu chuẩn khí thải châu Âu III, sử dụng công nghệ làm mát bên trong Buồng lái có nóc cao tiêu chuẩn quốc tế, cửa nóc mở kép, hệ thống điều hòa hai chiều Model xe | HFC1040K/KR1 | HFC1040K | đầu cabin xe | Ghế ngồi một hàng/ Ghế ngồi nửa dãy | Ghế ngồi một hàng | động cơ | CY4100Q | CA498 | loại hình | 4 xy lanh, dầu diezen | 4 xy lanh, dầu diezen | khí thải (cc) | 3707 | 3168 | tỷ lệ nén | 17.1 | 18.5 | công xuất cực đại (HP/rpm) | 82/3200 | 83/3600 | momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 200/1900 | 196/2000 | hộp số | LC5T97 | LC5T88 | số tay | R 2 4 1 3 5 | 1 3 5 2 4 R | hệ thống phanh | Phanh hỗ trợ thủy lực chân không | Phanh hỗ trợ thủy lực chân không | lốp xe | 6.50-16 | 7.00-16 rear single | Kích thước bên ngoài cả xe ( dãi rộng x cao) | 5748*1868*2185 | 4918*1868*2154 | kích thước thùng hàng | 3930/3600*1770*400 | 3100*1770*400 | Khoảng cách giữa 2 bánh xe (trước/sau) | 1420/1395 | 1420/1450 | khoảng cách trục (mm) | 3000 | 2490 | trọng lượng đầu cabin xe (kg) | 2300 | 1500 | Tải trọng tối đa (kg) | 2500 | 1000 | Trọng lượng cả xe (kg) | 4930 | 2630 | Tốc độ tối đa(km/h) | 80 | 90 |
|
Bình luận