Liên hệ
Dĩ An, Bình Dương
Sản phẩm HINO FL8JTSL CXMCD do CTy TNHH TMDV Ô TÔ TÍN PHÁT thiết kế và sản xuất, trên nền xe cơ sở HINO FL8JTSL nhập khẩu vào Việt Nam, đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu về vận tải các loại xe, máy chuyên dùng không có khả năng tự hành trên đường.
Thông tin chung | ĐVT | Ô tô cơ sở | Ô tô thiết kế |
Loại phương tiện |
| Ô TÔ SÁT XI TẢI | Ô TÔ CHỞ XE MÁY CHUYÊN DÙNG |
Nhãn hiệu |
| HINO FL8JTSL 6x2 | HINO FL8JTSL 6x2/ TINPHAT-CXMCD |
Công thức bánh xe |
| 6x2R | |
Thông số về kích thước | |||
Kích thước bao (D x R x C) | mm | 11330 x 2460 x2700 | 11240x2500x3730 |
Khoảng cách trục | mm | 5870+1300 | |
Thông số về khối lượng | |||
Khối lượng bản thân xe |
| 6670 | 10205 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép | kg | - | 13600 |
Số người cho phép chở ( kể cả lái xe) |
| 3 | |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép | kg | - | 24000 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | kg | 24000 | 24000 |
Thông số về tính năng chuyển động | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài: | m | 11,8 | |
Động cơ | |||
Kiểu loại |
| J08E-UF | |
Loại động cơ |
| Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, có tăng áp. | |
Dung tích xy lanh | Cm3 | 7684 | |
Công suất lớn nhất | KW/vg/ph | 184/2500 | |
Mô men lớn nhất | Nm/vg/ph | 739/1800 | |
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
| Bơm cao áp, phun trực tiếp. | |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
| Phía trước | |
Ly hợp | |||
Kiểu loại |
| 1 đĩa ma sát khô lò xo | |
Dẫn động ly hợp |
| Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | |||
Kiểu loại |
| Cơ khí, 9 số tiến , 1 số lùi | |
Bánh xe và lốp | |||
+Trục 1 (bánh đơn): cỡ lốp / |
| 11.00R20 /3350 | |
+ Trục 2 (bánh kép): cỡ lốp / |
| 11.00R20 /3075 | |
+ Trục 3 (bánh kép): cỡ lốp / |
| 11.00R20 /3075 | |
Hệ thống treo | |||
+ Treo trục 1 |
| Phụ thuộc, Nhíp lá | |
+Treo trục 2 |
| Phụ thuộc, Nhíp lá | |
+Treo trục 3 |
| Phụ thuộc, Nhíp lá | |
+Giảm chấn trục 1 |
| Thủy lực | |
Hệ thống phanh | |||
Phanh chính |
| Tang trống trước và sau | |
+ Dẫn động |
| Dẫn động thủy lực, điều khiển bằng khí nén | |
Phanh tay |
| Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số | |
+ Dẫn động |
| Kiểu cơ khí | |
Hệ thống lái | |||
+ Kiểu |
| Trục vít - ê cu bi | |
+ Dẫn động |
| Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
+ Tỷ số truyền |
| 20,2 | |
Thiết bị điện | |||
Áp định mức : 24 V |
| Ắc quy : 12V -65 Ah - 2 bình | |
Máy phát : 24 V -50 A |
| Khởi động : 24 V | |
Ca bin và thùng hàng | |||
Ca bin |
| Kiểu lật | |
Thùng xe |
HẾT HẠN
Mã số : | 14733945 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 28/10/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận