343 triệu
2921 Ql1, Tân Thới Hiệp, Quận 12, Hồ Chí Minh, Vietnam
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO K165-CS/MB1-1 | THACO K165-CS/TK1 | THACO K165-CS/MB2-1 | |
1 | ĐỘNG CƠ | ||||
Kiểu | JT | JT | JT | ||
Loại động cơ | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 2957 | 2957 | 2957 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 98 x 98 | 98 x 98 | 98 x 98 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 92 / 4000 | 92 / 4000 | 92 / 4000 | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 195 / 2200 | 195 / 2200 | 195 / 2200 | |
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Ly hợp | Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 | ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 | ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 | ||
Tỷ số truyền cuối | 4,111 | 4,111 | 4,111 | ||
3 | HỆ THỐNG LÁI | ||||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi | Trục vít ê cu bi | Trục vít ê cu bi | ||
4 | HỆ THỐNG PHANH | ||||
Hệ thống phanh | - Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống | - Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống | - Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống | ||
5 | HỆ THỐNG TREO | ||||
Hệ thống treo | Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | ||
6 | LỐP VÀ MÂM | ||||
Hiệu | - | - |
| ||
Thông số lốp | Trước/sau | 6.50-16/5.50-13 | 6.50-16/5.50-13 | 6.50-16/5.50-13 | |
7 | KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5465 x 1850 x 2540 | 5500 x 1800 x 2555 | 5520 x 1810 x 2555 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 3500 x 1670 x 1700 | 3500 x 1670 x 1700 |
HẾT HẠN
Mã số : | 14657107 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/01/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận