CÔNG TY KINH DOANH Ô TÔ HẢI DƯƠNG
Km 50 Quốc lộ 5 Thành Phố Hải Dương
( Đối diện khu công nghiệp Đại An)
Điện thoại bán hàng - 0984 983 915 / 0904201506
Đại lý cấp I chuyên phân phối các loại xe Hoa mai, chiến thắng, Việt Trung, Trường Giang Hai cầu
Giá cạnh tranh nhất
Bán xe trả góp các loại , thời gian vay dài 72 tháng , lãi suất 8.99%/ năm
Bán xe trả góp toàn quốc
Ô tô tải (tự đổ) HOA MAI - HD7800A.4x4-E2TD |
| HD7800A.4x4-E2TD
- |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU - TRỊ SỐ
|
---|
Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe |
- |
4x4 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
6090 x 2390 x 2740 |
Khoảng cách trục |
mm |
3400 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1820/1800 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
270 |
Khối lượng bản thân |
kg |
6200 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
7800 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
14195 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
60 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
56 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
7,8 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
45o20''/35o28'' |
Động cơ |
- |
YC4E140-20 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
105/2800 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
430/1600-1800 |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp phân phối |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
9.00-20/9.00-20 |
Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng (lốc kê) |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
3760 x 2210 x 740 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |
|
Điện thoại bán hàng - 0984 983 915 / 0904201506
http://muabanxeototai.com/san-pham/o-to-tai-tu-do-hoa-mai-hd6450b-4x4-e2td/
Ô tô tải (tự đổ) HOA MAI - HD6450B.4x4-E2TD |
| HD6450B.4x4-E2TD
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU - TRỊ SỐ
|
---|
Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe |
- |
4x4 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
5870 x 2290 x 2660 |
Khoảng cách trục |
mm |
3240 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1820/1660 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
270 |
Khối lượng bản thân |
kg |
5480 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
6450 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
12125 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
74 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
54 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
7,2 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
45o37''/34o01'' |
Động cơ |
- |
YC4D120-20 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
90/2800 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
350/1600-1900 |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp phân phối |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
9.00-20/9.00-20 |
Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng (lốc kê) |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
3640 x 2070 x 700 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |
|
Bình luận