CÔNG TY KINH DOANH Ô TÔ HD
Km 50 quốc lộ 5 Thành phố Hải Dương
Kinh doanh xe - 0984 983 915 / 0904201506
Với nhiều năm trong nghê lắp ráp xe ô tô ben sản phẩm xe hoa mai được đưa vào thị trường với hàng triệu người dân tin dùng
Công ty chúng tôi đã cho ra mắt các loại sản phẩm xe Hoa mai 3 tấn, 1.6 tấn, 3.48 tấn
Giá cả hợp lý, cạnh tranh , bán xe trả góp
Ô tô tải (tự đổ) HOA MAI-HD3480A-E2TD |
| Mã sản phẩm: HD3480A-E2TD
- |
|
|
http://muabanxeototai.com/san-pham/o-to-tai-tu-do-hoa-mai-hd3480a-e2td/
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU - TRỊ SỐ
|
---|
Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe |
- |
4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
4830 x 2000 x 2280 |
Khoảng cách trục |
mm |
2580 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1520/1540 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
225 |
Khối lượng bản thân |
kg |
3360 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
3480 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
6970 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
80 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
53 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,7 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
46o16''/37o17'' |
Động cơ |
- |
490QZL (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
60/3200 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
206/(2000÷2240) |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
7.50-16/7.50-16 |
Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng (lốc kê) |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
2730 x 1750 x 600 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |
|
Kinh doanh xe - 0984 983 915 / 0904201506
Ô tô tải (tự đổ) HOAMAI-HD3000B-E2TD |
| Mã sản phẩm: HD3000B-E2TD
|
|
http://muabanxeototai.com/san-pham/o-to-tai-tu-do-hoa-mai-hd3480a-e2td/ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU - TRỊ SỐ
|
---|
Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe |
- |
4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
4690 x 1830 x 2230 |
Khoảng cách trục |
mm |
2430 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1420/1390 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
210 |
Khối lượng bản thân |
kg |
3100 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
3000 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
6230 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
75 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
63 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,2 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
42o59''/35o16'' |
Động cơ |
- |
490QZL (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
60/3200 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
206/(2000÷2240) |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
7.00-16/7.00-16 |
Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng (lốc kê) |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
2690 x 1650 x 560 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |
|
Bình luận