:
- Giá cả cạnh tranh nhất, thủ tục mua bán thuận tiện, nhanh chóng, uy tín chất lượng...
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, Nhận hoàn thành trọn gói các thủ tục cho quý khách hàng.
- Hỗ trợ Quý khách hàng mua xe trả góp, vay vốn ngân hàng từ 60 - 80 % giá trị xe, lãi xuất ưu đãi, thủ tục nhanh chóng.
- Bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km hoặc 24 tháng 60.000Km ( tùy theo điều kiện nào đến trước ) trên tất các các đại lý ủy quyền trên toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn bảo hành, sửa chữa, có nhà xưởng với dịch vụ tốt, đội ngũ kỹ thuật tay nghề cáo, nhiệt tình.
- Cung cấp các phụ tùng thay thế chính hãng cho quý khách hàng nhanh nhất khi quý vị có yêu cầu hoặc đặt hàng.
http://muabanxeototai.com/san-pham/o-to-tai-tu-do-hoa-mai-hd3000a-e2td/
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU - TRỊ SỐ
|
---|
Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe |
- |
4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
4690 x 1830 x 2230 |
Khoảng cách trục |
mm |
2430 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1420/1390 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
210 |
Khối lượng bản thân |
kg |
3100 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
3000 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
6230 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
75 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
63 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,2 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
42o59''/35o16'' |
Động cơ |
- |
490QZL (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
60/3200 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
206/(2000÷2240) |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
7.00-16/7.00-16 |
Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng (lốc kê) |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
2690 x 1650 x 560 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |
|
Bình luận