280 triệu
Km 50+ 700 Quốc Lộ 5 Lai Cách Cẩm Giàng Hải Dương
XE TẢI BEN CHIẾN THẮNG 3.48 TẤN VÀ 3.98 TẤN
Kinh doanh xe - 0984 983 915 / 0904201506
Km 50 Quốc lộ 5 Thành phố Hải Dương
http://muabanxeototai.com/san-pham/xe-tai-ben-chien-thang-4-6-tan/
Trọng lượng bản thân : | 3670 | kG |
Phân bố : – Trục trước : | 1900 | kG |
– Trục sau : | 2270 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 2500 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 6365 | kG |
Kinh doanh xe - 0984 983 915 / 0904201506
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5180 x 2105 x 2400 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 3100 x 1900 x 600 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 2800 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1675/1586 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Kinh doanh xe - 0984 983 915 / 0904201506
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4100QBZL |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3298 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 81 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Nhà sản xuất (Manufacturer) | : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) | : Ôtô Tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu (Mark) | : CHIẾN THẮNG |
Số loại (Model code) | : CT3.98TD1 |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) | : 3.420 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load) | : 3.980 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Authorized total mass) | : 7.530 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | : 02 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) - mm (Overall: length x width x height) | : 4.730 x 1.940 x 2.270 |
Kích thước lòng thùng hàng | : 2.720 x 1.760 x 685 = 3,2 m3 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) | : 4x2 |
Khoảng cách trục (Wheel space) | : 2.500 mm |
Vết bánh xe trước / sau | : 1.425 / 1.460 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | : 7.50 - 16 / 7.50 - 16 |
Động cơ (Engine model) | : 490QZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) | : 2.672 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | : 60 kW / 3.200 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) | : Diesel |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | : Tang trống / Tang trống khí nén |
Phanh đỗ | : Tác động lên bánh xe trục 2 - Tự hãm |
Hệ thống lái | : Trục vít - ê cu bi - Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HẾT HẠN
Mã số : | 14294039 |
Địa điểm : | Hải Dương |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/04/2017 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận