Bán Xe Ben Khu Vực Tp Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương

345 triệu

Số 8 Đường 2A, Kcn Biên Hòa 2 Phường Anh Bình, Tp.biên Hòa,T.đồng Nai


 


ty TNHH MTV SX Ô TÔ CD TRƯỜNG HẢI 

Giới thiệu đến quý Khách hàng xe Ben THACO FLD490C.

Hotline: 0938.901.224- 09626.77190 Mr Cường


Công ty TNHH MTV SX Ô TÔ CD TRƯỜNG HẢI 

Số 8 Đường 2A, KCN Biên Hòa 2 Phường Anh Bình, Tp.Biên Hòa,T.Đồng Nai

Giới thiệu đến quý Khách hàng xe Ben THACO FLD490C.

Hotline: 0938.901.224- 09626.77190 Mr Cường

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FLD490C

ĐỘNG CƠ

Kiểu 4DW93-84

Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh cc 2540

Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 84 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 220 / 2100

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Số tay Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312 / ih2=4,311 / ih3=2,450 / ih4=1,534 / ih5=1,000 / iR=7,66

Tỷ số truyền cuối 5,375

HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked

HỆ THỐNG TREO

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

Trước/Sau 6.25 - 16

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5210 x 2150 x 2350

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3200 x 1990 x 650

Vệt bánh trước mm 1620

Vệt bánh sau mm 1570

Chiều dài cơ sở mm 2900

Khoảng sáng gầm xe mm 200

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải kg 3655

Tải trọng kg 4990

Trọng lượng toàn bộ kg 8840

Số chỗ ngồi Chỗ 3

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 46

Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6

Tốc độ tối đa Km/h 68

Dung tích thùng nhiên liệu lít 70

Công ty TNHH MTV SX Ô TÔ CD TRƯỜNG HẢI 

Số 8 Đường 2A, KCN Biên Hòa 2 Phường Anh Bình, Tp.Biên Hòa,T.Đồng Nai

Giới thiệu đến quý Khách hàng xe Ben THACO FLD490C.

Hotline: 0938.901.224- 09626.77190 Mr Cường

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FLD490C

ĐỘNG CƠ

Kiểu 4DW93-84

Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh cc 2540

Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 84 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 220 / 2100

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Số tay Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312 / ih2=4,311 / ih3=2,450 / ih4=1,534 / ih5=1,000 / iR=7,66

Tỷ số truyền cuối 5,375

HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked

HỆ THỐNG TREO

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

Trước/Sau 6.25 - 16

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5210 x 2150 x 2350

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3200 x 1990 x 650

Vệt bánh trước mm 1620

Vệt bánh sau mm 1570

Chiều dài cơ sở mm 2900

Khoảng sáng gầm xe mm 200

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải kg 3655

Tải trọng kg 4990

Trọng lượng toàn bộ kg 8840

Số chỗ ngồi Chỗ 3

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 46

Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6

Tốc độ tối đa Km/h 68

Dung tích thùng nhiên liệu lít 70

Công ty TNHH MTV SX Ô TÔ CD TRƯỜNG HẢI 

Số 8 Đường 2A, KCN Biên Hòa 2 Phường Anh Bình, Tp.Biên Hòa,T.Đồng Nai

Giới thiệu đến quý Khách hàng xe Ben THACO FLD490C.

Hotline: 0938.901.224- 09626.77190 Mr Cường

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FLD490C

ĐỘNG CƠ

Kiểu 4DW93-84

Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh cc 2540

Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 84 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 220 / 2100

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Số tay Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312 / ih2=4,311 / ih3=2,450 / ih4=1,534 / ih5=1,000 / iR=7,66

Tỷ số truyền cuối 5,375

HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked

HỆ THỐNG TREO

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

Trước/Sau 6.25 - 16

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5210 x 2150 x 2350

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3200 x 1990 x 650

Vệt bánh trước mm 1620

Vệt bánh sau mm 1570

Chiều dài cơ sở mm 2900

Khoảng sáng gầm xe mm 200

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải kg 3655

Tải trọng kg 4990

Trọng lượng toàn bộ kg 8840

Số chỗ ngồi Chỗ 3

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 46

Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6

Tốc độ tối đa Km/h 68

Dung tích thùng nhiên liệu lít 70

SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FLD490C

ĐỘNG CƠ

Kiểu
Công ty TNHH MTV SX Ô TÔ CD TRƯỜNG HẢI 

Số 8 Đường 2A, KCN Biên Hòa 2 Phường Anh Bình, Tp.Biên Hòa,T.Đồng Nai

Giới thiệu đến quý Khách hàng xe Ben THACO FLD490C.

Hotline: 0938.901.224- 09626.77190 Mr Cường

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FLD490C

ĐỘNG CƠ

Kiểu 4DW93-84

Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh cc 2540

Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 84 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 220 / 2100

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Số tay Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312 / ih2=4,311 / ih3=2,450 / ih4=1,534 / ih5=1,000 / iR=7,66

Tỷ số truyền cuối 5,375

HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked

HỆ THỐNG TREO

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

Trước/Sau 6.25 - 16

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5210 x 2150 x 2350

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3200 x 1990 x 650

Vệt bánh trước mm 1620

Vệt bánh sau mm 1570

Chiều dài cơ sở mm 2900

Khoảng sáng gầm xe mm 200

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải kg 3655

Tải trọng kg 4990

Trọng lượng toàn bộ kg 8840

Số chỗ ngồi Chỗ 3

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 46

Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6

Tốc độ tối đa Km/h 68

Dung tích thùng nhiên liệu lít 70

4DW93-84

Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát khí nạp

DungSố 8 Đường 2A, KCN Biên Hòa 2 Phường Anh Bình, Tp.Biên Hòa,T.Đồng Nai

ớc Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

 

 tích xi lanh cc 2540

Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 84 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 220 / 2100

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Số tay Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ
Công ty TNHH MTV SX Ô TÔ CD TRƯỜNG HẢI 

Số 8 Đường 2A, KCN Biên Hòa 2 Phường Anh Bình, Tp.Biên Hòa,T.Đồng Nai

Giới thiệu đến quý Khách hàng xe Ben THACO FLD490C.

Hotline: 0938.901.224- 09626.77190 Mr Cường

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FLD490C

ĐỘNG CƠ

Kiểu 4DW93-84

Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh cc 2540

Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 84 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 220 / 2100

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Số tay Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312 / ih2=4,311 / ih3=2,450 / ih4=1,534 / ih5=1,000 / iR=7,66

Tỷ số truyền cuối 5,375

HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked

HỆ THỐNG TREO

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

Trước/Sau 6.25 - 16

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5210 x 2150 x 2350

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3200 x 1990 x 650

Vệt bánh trước mm 1620

Vệt bánh sau mm 1570

Chiều dài cơ sở mm 2900

Khoảng sáng gầm xe mm 200

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải kg 3655

Tải trọng kg 4990

Trọng lượng toàn bộ kg 8840

Số chỗ ngồi Chỗ 3

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 46

Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6

Tốc độ tối đa Km/h 68

Dung tích thùng nhiên liệu lít 70

Công ty TNHH MTV SX Ô TÔ CD TRƯỜNG HẢI 

Số 8 Đường 2A, KCN Biên Hòa 2 Phường Anh Bình, Tp.Biên Hòa,T.Đồng Nai

Giới thiệu đến quý Khách hàng xe Ben THACO FLD490C.

Hotline: 0938.901.224- 09626.77190 Mr Cường

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FLD490C

ĐỘNG CƠ

Kiểu 4DW93-84

Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh cc 2540

Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 84 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 220 / 2100

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Số tay Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312 / ih2=4,311 / ih3=2,450 / ih4=1,534 / ih5=1,000 / iR=7,66

Tỷ số truyền cuối 5,375

HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked

HỆ THỐNG TREO

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

Trước/Sau 6.25 - 16

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5210 x 2150 x 2350

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3200 x 1990 x 650

Vệt bánh trước mm 1620

Vệt bánh sau mm 1570

Chiều dài cơ sở mm 2900

Khoảng sáng gầm xe mm 200

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải kg 3655

Tải trọng kg 4990

Trọng lượng toàn bộ kg 8840

Số chỗ ngồi Chỗ 3

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 46

Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6

Tốc độ tối đa Km/h 68

Dung tích thùng nhiên liệu lít 70

Công ty TNHH MTV SX Ô TÔ CD TRƯỜNG HẢI 
Số 8 Đường 2A, KCN Biên Hòa 2 Phường Anh Bình, Tp.Biên Hòa,T.Đồng Nai

Giới thiệu đến quý Khách hàng xe Ben THACO FLD490C.

Hotline: 0938.901.224- 09626.77190 Mr Cường

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FLD490C

ĐỘNG CƠ

Kiểu 4DW93-84

Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh cc 2540

Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 84 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 220 / 2100

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Số tay Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính ih1=7,312 / ih2=4,311 / ih3=2,450 / ih4=1,534 / ih5=1,000 / iR=7,66

Tỷ số truyền cuối 5,375

HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked

HỆ THỐNG TREO

Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

Trước/Sau 6.25 - 16

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5210 x 2150 x 2350

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3200 x 1990 x 650

Vệt bánh trước mm 1620

Vệt bánh sau mm 1570

Chiều dài cơ sở mm 2900

Khoảng sáng gầm xe mm 200

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải kg 3655

Tải trọng kg 4990

Trọng lượng toàn bộ kg 8840

Số chỗ ngồi Chỗ 3

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 46

Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6

Tốc độ tối đa Km/h 68

Dung tích thùng nhiên liệu lít 70

số truyền hộp số chính ih1=7,312 / ih2=4,311 / ih3=2,450 / ih4=1,534 / ih5=1,000 / iR=7,66

Tỷ số truyền cuối 5,375

HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked

HỆ THỐNG TREO

TrưSau Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP

Số 8 Đường 2A, KCN Biên Hòa 2 Phường Anh Bình, Tp.Biên Hòa,T.Đồng Nai

Số 8 Đường 2A, KCN Biên Hòa 2 Phường Anh Bình, Tp.Biên Hòa,T.Đồng Nai

Công ty TNHH MTV SX Ô TÔ CD TRƯỜNG HẢI

Số 8 Đường 2A, KCN Biên Hòa 2 Phường Anh Bình, Tp.Biên Hòa,T.Đồng Nai

Giới thiệu đến quý Khách hàng xe Ben THACO FLD490C.

Hotline: 0938.901.224- 09626.77190 Mr Cường


THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO FLD490C

ĐỘNG CƠ

  

Kiểu

 

4DW93-84

Loại

 

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh

cc

2540

Đường kính x Hành trình piston

mm

90 x 100

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

84 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

220 / 2100

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

  

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Số tay

 

Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

 

ih1=7,312 / ih2=4,311 / ih3=2,450 / ih4=1,534 / ih5=1,000 / iR=7,66

Tỷ số truyền cuối

 

5,375

HỆ THỐNG LÁI

 

Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

 

Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked

HỆ THỐNG TREO

  

Trước

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá

LỐP XE

  

Trước/Sau

 

6.25 - 16

KÍCH THƯỚC

  

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

5210 x 2150 x 2350

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

3200 x 1990 x 650

Vệt bánh trước

mm

1620

Vệt bánh sau

mm

1570

Chiều dài cơ sở

mm

2900

Khoảng sáng gầm xe

mm

200

TRỌNG LƯỢNG

  

Trọng lượng không tải

kg

3655

Tải trọng

kg

4990

Trọng lượng toàn bộ

kg

8840

Số chỗ ngồi

Chỗ

3

ĐẶC TÍNH

  

Khả năng leo dốc

%

46

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

6

Tốc độ tối đa

Km/h

68

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

70


ớc Phụ thuộc, nhíp lá, gi

ớc Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

 

XE

Trước/Sau 6.25 - 16

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5210 x 2150 x 2350

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3200 x 1990 x 650

Vệt bánh trước mm 1620

Vệt bánh sau mm 1570

Chiều dài cơ sở mm 2900

Khoảng sáng gầm xe mm 200

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải kg 3655

Tải trọng kg 4990

Trọng lượng toàn bộ kg 8840

Số chỗ ngồi Chỗ 3

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc % 46

Bán kính quay vòng nhỏ nhất m


Bình luận

HẾT HẠN

0938 901 224
Mã số : 14237820
Địa điểm : Đồng Nai
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 12/01/2018
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn