565 triệu
Hà Nội
Xe tải thùng cửu long 8 tấn sinotruk TMT SN10580T được trang bị tiêu chuẩn khí thải Euro III, với hệ thống ca bin được nhập nguyên từ nhà sản xuất xe tải nặng hàng đầu Trung Quốc là Sinotruk group. Xe TMT 8 tấn SINOTRUK thùng dài 6m85 có công suất máy 105kw tương đương 140 mã lực, tải trọng cho phép tham gia giao thông là 8,4 tấn, chạy lốp 9.00-20 nên sẽ đáp ứng được thị hiếu của người tiêu dùng.
Hotline: Mr. Dũng 0986 388 885
Xe tải sinotruk 8.4 tấn TMT SN10580T là dòng sản phẩm sinotruk đầu tiên mà nhà máy ô tô cửu long kết hợp với tập đoàn sản xuất xe tải hạng nặng hàng đầu của nước ngoài SINOTRUK group. Xe ô tô TMT 8t4 sinotruk được thiết kế từ xe thùng 8 tấn cửu long tiêu chuẩn. Hiện nay công ty cổ phần ô tô TMT đã cho ra đủ các loại thiết kế của xe 8 tấn thùng cửu long: xe chassi 8,4 tấn tmt sinotruk, xe tải sinotruk 8 tấn TMT SN10580T thùng khung mui phủ bạt và xe tmt 8 tấn sinotruk thùng kín dài 6850mm.
1 | Thông tin chung | |
---|---|---|
Loại phương tiện | Ô tô tải | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | CNHTC TMT/ST105C-85MB | |
Công thức bánh xe | 4x2R | |
2 | Thông số kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 9060 X 2420 X 3580 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 5170 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1810/1790 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | |
3 | Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kG) | 5690 | |
Trọng tải (kG) | 8400 | |
Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 (195kG) | |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 14285 | |
4 | Thông số về tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 79 | |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 32,6 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 8,41 | |
5 | Động cơ | |
Kiểu loại | YC4E140-33 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 4257 | |
Tỷ số nén | 17 : 1 | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 102x118 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 105/2800 | |
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 343/1800-2100 | |
6 | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực , trợ lực khí nén |
7 | Hộp số | |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | |
Dẫn động | Cơ khí | |
Số tay số | 6 số tiến + 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | 6,314; 3,913; 2,262; 1,393;1,000; 0,788; R5,874 | |
8 | Bánh xe và lốp xe | |
Trục 1 (02 bánh) | 9.00-20 | |
Trục 2 (04 bánh) | 9.00-20 | |
9 | Hệ thống phanh | Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 02 dòng |
Phanh đỗ xe | Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau | |
10 | Hệ thống treo | - Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực - Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá |
11 | Hệ thống lái | |
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực | |
Tỷ số truyền | 17,76 | |
12 | Hệ thống điện | |
Ắc quy | 2x12Vx85Ah | |
Máy phát điện | 36A, 28V | |
Động cơ khởi động | 5kW, 24V | |
13 | Cabin | |
Kiểu loại | Cabin lật | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 1880x2140x2000 | |
14 | Thùng hàng |
HẾT HẠN
Mã số : | 13979404 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/01/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận