Liên hệ
36C11 Ql1A, X. Tân Kiên, Bình Chánh
CHI NHÁNH AN LẠC – CTY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI ( T. ĐỒNG NAI )
36C11 QL 1A, X. Tân Kiên, H. Bình Chánh, TP. HCM
Hotline: 0938.905.196 ( Mr. Tuấn)
Xe Hyundai HD350 chạy trong thành phố thùng dài 4.400 mm
- Xe thùng lửng tải trọng 1990 kg
- Xe Thùng mui bạt mở 5 bửng tải trọng 1600 kg
- Xe thùng kín tải trọng 1740 kg
Xe Hyundai HD350 chạy ngoài thành phố thùng dài 4.400 mm
- Xe thùng lửng tải trọng 3450 kg
- Xe Thùng mui bạt mở 5 bửng tải trọng 3100 kg
- Xe thùng kín tải trọng 3250 kg
» Vật liệu đóng thùng gồm có: Tôn kẽm, tôn đen, Inox304, Inox430.
» Bảo hành : 2 năm / 100,000 km tùy theo yếu tố nào đến trước
» Địa điểm bảo hành: Các trạm bảo hành của Trường Hải trên toàn quốc.
» Hổ trợ trả góp qua ngân hàng với lãi xuất ưu đãi, thủ tục đơn giản, rõ ràng, nhanh gọn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO HYUNDAI HD350
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO HD350 | |
1 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | D4DB-d | ||
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun trực tiếp, bơm cao áp | ||
Dung tích xi lanh | cc | 3.907 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 104 x 115 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 120 / 2900 | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 294 / 2000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
Kiểu hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,181 / ih2=2,865 / ih3=1,593 / ih4=1,000 / ih5=0,739 / iR=5,181 | ||
Tỷ số truyền cuối | 6.166 | ||
3 | HỆ THỐNG LÁI | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực | ||
4 | HỆ THỐNG PHANH | ||
Hệ thống phanh chính | trước/sau | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống | |
5 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | ||
6 | LỐP XE | ||
Công thức bánh xe | MAXXIS | ||
Thông số lốp | Trước/sau | 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16) | |
7 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 6.175 x 2.050 x 2.260 | |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 4.340 x 1.920 x 390 | |
Vệt bánh trước | mm | 1.650 | |
Vệt bánh sau | mm | 1.495 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.735 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 220 | |
8 | TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 2.765 | |
Tải trọng | kg | 3.450 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 6.410 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | |
9 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 37,9 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 6,2 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 100 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 | |
10 | TRANG THIẾT BỊ | ||
Hệ thống âm thanh | Radio, USB | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Có | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
Kiểu ca-bin | Lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | ||
11 | BẢO HÀNH | 2 năm hoặc 100.000 km |
TRÂN TRỌNG CẢM ƠN!
HẾT HẠN
Mã số : | 13937723 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 16/08/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận