1 ĐỘNG CƠ
Kiểu ISF3.8s3168 (Euro III)
Loại Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, phun dầu điện tử
Dung tích xi lanh cc 3760
Đường kính x Hành trình piston mm 102 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 170 / 2600
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 600 / 1300 ~ 1700
2 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Số tay Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính -
Tỷ số truyền cuối -
3 HỆ THỐNG LÁI Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
4 HỆ THỐNG PHANH Khí nén 2 dòng, phanh tay locked
5 HỆ THỐNG TREO
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá.
6 LỐP XE
Trước/Sau 10.00R20 (Bố thép)
7 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 9730 x 2460 x 3600
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 7400 x 2300 x 2150
Vệt bánh trước mm 1900
Vệt bánh sau mm 1800
Chiều dài cơ sở mm 6000
Khoảng sáng gầm xe mm 280
8 TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 5925
Tải trọng kg 9300
Trọng lượng toàn bộ kg 15420
Số chỗ ngồi Chỗ 03
Bình luận