Xe Tải Mítu Fuso 7.3 Tấn

699 triệu

Ngã Tư Cầu Vượt Bình Phước,Thủ Đức Tp Hcm






Thông tin Bán Fuso Fighter FI thùng 5m75 tải trọng 7.3 tấn 

http://www.hinosaigon.net/

Đặc điểm kỹ thuật Fuso Fighter FI 12R.
Kích thước & Trọng lượng.
Chiều dài x Rộng x Cao toàn thể (mm)    7.465 x 2.220 x 2.480.
Khoảng cách hai cầu xe (mm)    4.250.
Khoảng cách hai bánh xe    Trước (mm)    1.790.
Sau (mm)    1.695.
Trọng lượng không tải (kg)    3.860.
Trọng lượng toàn tải (kg)    11.990.
Kích thước lọt lòng thùng kín    5.720 x 2.160 x 2.060.
Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg)    7.050.
Thông số đặc tính.
Công thức bánh xe    4 x 2.
Tốc độ tối đa    100 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa    36.8 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất    6.7 m.
Động cơ.
Kiểu    4D37-125 (EURO III).
Loại    Động cơ Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp.
Số xy lanh    4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh (cc)    3.907.
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm)    104 x 115.
Công suất cực đại (kW/rpm)    125(170)/2.500.
Mô men xoắn cực đại (N. M/rpm)    520/1.500.
Ly hợp.
Vật liệu    Organic.
Loại    Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Đường kính đĩa ma sát (mm)    Ø362/10.
Hộp số.
Kiểu    G85.
Loại    6 số tiến và 1 số lùi.
Tỉ số truyền    Số tiến: 6.696 –3.806–2.289–1.480–1.00 – 0.728.
Số lùi: 6.294.
Cầu trước.
Loại    IF – 4.5 dầm I dạng Elip ngược.
Tải trọng cho phép (kg)    4.500.
Cầu sau.
Kiểu    AAM 9.22.
Loại    Giảm tải hoàn toàn, bánh răng Hypoids.
Tỷ số truyền    6.33.
Tải trọng cho phép (kg)    9.100.
Lốp và Mâm.
Kiểu    Trước đơn, sau đôi.
Lốp    255/70R22.5/8.25R20.
Mâm    Không săm: 7.5 x 22.5, 8 bulông.
Hệ thống phanh.
Phanh chính    Phanh khí, vận hành bằng chân, hai đường tác động lên cả 2 bánh xe.
Phanh đỗ xe    Phanh khí tác dụng lực lên lò xo trục sau.
Phanh hỗ trợ    Phanh đỗ xe và phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước/sau.
Kích thước    Trước    Nhiều lá nhíp, dạng elip.
1.300 x 70 x 11, 9 lá.
Thanh chống lăn, giảm sốc thủy lực.
Sau    Nhiều lá nhíp, dạng elip.
1.300 x 70 x 12, 10 lá.
Khung xe    Dạng hình thang.
Thùng nhiên liệu Dung tích 160 lít.
Cabin (Chất liệu/Mầu sắc)    Cabin đơn, có thể lật được.
Số chỗ ngồi    3 (1+ 2).
Trang bị tiêu chuẩn    Máy điều hòa.
Cửa kính chỉnh điện.
Khóa cửa trung tâm.









Thông tin Bán Fuso Fighter FI thùng 5m75 tải trọng 7.3 tấn 

Đặc điểm kỹ thuật Fuso Fighter FI 12R.
Kích thước & Trọng lượng.
Chiều dài x Rộng x Cao toàn thể (mm)    7.465 x 2.220 x 2.480.
Khoảng cách hai cầu xe (mm)    4.250.
Khoảng cách hai bánh xe    Trước (mm)    1.790.
Sau (mm)    1.695.
Trọng lượng không tải (kg)    3.860.
Trọng lượng toàn tải (kg)    11.990.
Kích thước lọt lòng thùng kín    5.720 x 2.160 x 2.060.
Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông (kg)    7.050.
Thông số đặc tính.
Công thức bánh xe    4 x 2.
Tốc độ tối đa    100 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa    36.8 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất    6.7 m.
Động cơ.
Kiểu    4D37-125 (EURO III).
Loại    Động cơ Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp.
Số xy lanh    4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh (cc)    3.907.
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm)    104 x 115.
Công suất cực đại (kW/rpm)    125(170)/2.500.
Mô men xoắn cực đại (N. M/rpm)    520/1.500.
Ly hợp.
Vật liệu    Organic.
Loại    Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Đường kính đĩa ma sát (mm)    Ø362/10.
Hộp số.
Kiểu    G85.
Loại    6 số tiến và 1 số lùi.
Tỉ số truyền    Số tiến: 6.696 –3.806–2.289–1.480–1.00 – 0.728.
Số lùi: 6.294.
Cầu trước.
Loại    IF – 4.5 dầm I dạng Elip ngược.
Tải trọng cho phép (kg)    4.500.
Cầu sau.
Kiểu    AAM 9.22.
Loại    Giảm tải hoàn toàn, bánh răng Hypoids.
Tỷ số truyền    6.33.
Tải trọng cho phép (kg)    9.100.
Lốp và Mâm.
Kiểu    Trước đơn, sau đôi.
Lốp    255/70R22.5/8.25R20.
Mâm    Không săm: 7.5 x 22.5, 8 bulông.
Hệ thống phanh.
Phanh chính    Phanh khí, vận hành bằng chân, hai đường tác động lên cả 2 bánh xe.
Phanh đỗ xe    Phanh khí tác dụng lực lên lò xo trục sau.
Phanh hỗ trợ    Phanh đỗ xe và phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước/sau.
Kích thước    Trước    Nhiều lá nhíp, dạng elip.
1.300 x 70 x 11, 9 lá.
Thanh chống lăn, giảm sốc thủy lực.
Sau    Nhiều lá nhíp, dạng elip.
1.300 x 70 x 12, 10 lá.
Khung xe    Dạng hình thang.
Thùng nhiên liệu Dung tích 160 lít.
Cabin (Chất liệu/Mầu sắc)    Cabin đơn, có thể lật được.
Số chỗ ngồi    3 (1+ 2).
Trang bị tiêu chuẩn    Máy điều hòa.
Cửa kính chỉnh điện.
Khóa cửa trung tâm.









Bình luận

Huỳnh văn phương

liên hệ tư vấn 0938.312.369

HẾT HẠN

0938 312 369
Mã số : 13714534
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 19/01/2018
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn