870 triệu
Cụm Công Nghiệp Vừa Và Nhỏ Từ Liêm, Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
XE TẢI HD99 THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI TRỌNG 6.5 TẤN
CALL: 0988.447.833
http://hyundaidongnam.com/hyundai-hd99-thung-dong-lanh/
Công ty CP Ôtô Hyundai Đông Nam, Nhà phân phối chính thức các loại xe Hyundai Hàn Quốc tại Việt Nam xin hân hạnh gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng. Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá loại xe tải nhẹ Hyundai HD99 thùng đông lạnh nhập khẩu linh kiện, lắp ráp tại Việt Nam như sau:
Nhãn hiệu : HD99 Đông lạnh- 6.100 kg Xuất xứ : Nhập khẩu linh kiện từ Hàn Quốc lắp ráp tại Việt Nam. Chất lượng : Mới 100% Năm sản xuất : 2016 Mầu cabin : Trắng , Xanh |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG CỦA XE HD99 THÙNG ĐÔNG LẠNH
Thông tin chung | ||
Loại xe | Ô tô tải | |
Kiểu Cabin | Cabin đơn | |
Hệ thống lái | Tay lái thuận, 4×2 | |
Kích thước (mm) | ||
Chiều dài cơ sở | 3735 | |
Kích thước tổng thể (cabin sát xi) | Dài | 6870 |
Rộng | 2170 | |
Cao | 3060 | |
Vệt bánh xe | Trước | 1667 |
Sau | 1495 | |
Khoảng sáng gầm xe | 235 | |
Trọng lượng (Kg) | ||
Trọng lượng bản thân (cabin sát xi) | 2550 | |
Trọng lượng xe có thùng | —- | |
Khối lượng hàng chuyên chở | ~ 5700 Kg | |
Trọng lượng toàn bộ | 9990 | |
Đặc tính | ||
Vận tốc cực đại (km/h) | 115 | |
Khả năng leo dốc cực đại (tanα) | 0.305 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 7.3 | |
Động cơ | ||
Kiểu | D4DB – EU2, Turbo | |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
Số xy lanh | 04 xylanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cm3) | 3907 | |
Đường kính xy lanh x hành trình piston | 103 x 118 | |
Tỉ số nén | 18 : 1 | |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 130/2800 | |
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi | |
Bình điện | 24V-90AH | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 100 | |
Cỡ lốp | 7.50R16 |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHI TIẾT THÙNG XE
TT | Hạng mục | Quy cách | Tiêu chuẩn | Ghi chú |
1 | Kích thước lòng thùng | Dài x Rộng x Cao (mm) | ( 4681 x 1860 x 2100 ) mm | |
2 | Khung sàn thùng | Khung dầm | Thép hộp | Việt Nam |
Lót thùng (Thép tấm mạ mầu sơn tĩnh điện, cách nhiệt, Gỗ) | dày 75mm | Hàn Quốc | ||
Sàn | Inox sóng dày 1,2mm | Việt Nam | ||
3 | Thành thùng | Thép tấm mạ mầu sơn tĩnh điện, cách nhiệt, gỗ, thép tấm mạ mầu sơn tĩnh điện | dày 70 mm | Hàn Quốc |
Nóc | Nhôm hợp kim, cách nhiệt, thép tấm mạ mầu sơn tĩnh điện | dày 70 mm | Hàn Quốc | |
4 | Cánh cửa bảo vệ bên ngoài | Thép tấm mạ mầu sơn tĩnh điện, gỗ, thép tấm mạ mầu sơn tĩnh điện | dày 15mm có gioong cao su làm kín | Hàn Quốc |
Cửa cách nhiệt | Cách nhiệt, thép tấm mạ mầu sơn tĩnh điện | dày 50mm có gioong cao su làm kín | Hàn Quốc | |
5 | Liên kết thùng | Nhôm định hình | Hợp kim nhôm | Việt Nam |
6 | Đèn | Đèn và nút báo động trong thùng | 04 đèn, 01 công tắc, 01 nút báo động | Hàn Quốc |
7 | Máy lạnh | Thermal Master | T2500 | Hàn Quốc |
Lốc nén | Dung tích | 163cc | ||
Số xi lanh | 02 | |||
Chất làm lạnh | R404a | 6,8 Kg | ||
Tự động làm nóng ga xả băng | ||||
Kích thước | Dàn nóng | 1250 x 850 x 200 mm | ||
Dàn lạnh | 1010 x 490 x 410 mm | |||
Trọng lượng | 52 Kg | |||
Nhiệt độ xung quanh dưới 30oC | Nhiệt độ có thể đạt khi lưu thông trên đường | -15oC |
HẾT HẠN
Mã số : | 13354404 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 12/06/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận