Liên hệ
Tân Thới Nhất, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI - THACO TRƯỜNG HẢI
Lời đầu tiên, thay mặt Công ty Cổ Phần Ô Tô TrườngHải gửi đến quý khách hàng lời chúc sức khỏe và cảm ơn đã ủng hộ XE TẢI THACO trong suốt thời gian vừa qua. Với sứ mệnh tạo ra những sản phẩm nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của người sử dụng để trở thành thương hiệu Việt Nam được biết đến trong khu vực và thế giới. Thaco Trường Hải tiếp tục trực hiện chiến lược đa dạng hóa sản phẩm với nhiều mẫu mã và giá cả hợp lý, bên cạnh đó là những dịch vụ và ưu đãi hấp dẫn khi mua hàng
Công ty chúng tôi xin trân trọng giới thiệu đến Quý khách hàng sản phẩm
THACOHD 350/ THACOOllin 3,1 TẤN
Thông số kỹ thuật
Giá bán sản phẩm Xe tảiHD350/ ThacoHyundai 3,1 tấn: 563.000.000 VNĐ
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
THACO HD350
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO HD350 | |
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6.175 x 2.050 x 2.260 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 4.340 x 1.920 x 390 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.735 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.650/1.495 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 220 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 6,2 | |
Khả năng leo dốc | % | 37,9 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 100 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 2.765 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 3.450 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 6.410 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | D4DB-d | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 3.907 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 104 x 115 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 88 kW(120PS)/2900 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181 | ||
Tỷ số truyền cuối | 6.166 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | MAXXIS | ||
Thông số lốp | trước/sau | 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16) | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | Radio, USB | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Có | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
Kiểu ca-bin | Lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | ||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm hoặc 50.000 km |
HẾT HẠN
Mã số : | 13119345 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 04/03/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận