680 triệu
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Hà Nội - Đường 32, Phúc Diễn, Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
ĐẶC ĐiỂM KỸ THUẬT CANTER 8.2HD | |||
Kích thước & Trọng lượng | |||
Chiều dài x Rộng x Cao toàn thể (mm) | 7.415 x 2.190 x 3150 | ||
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 4.170 | ||
Khoảng cách hai bánh xe | Trước (mm) | 1.665 | |
Sau (mm) | 1.660 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | ||
Trọng lượng bản thân (kg) | 3655 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 8.200 | ||
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | 4300 | ||
Kích thước thùng tiêu chuẩn (mm) | |||
Kích thước lọt lòng thùng kín (mm) | 5570 x 2060 x 2049 | ||
Thông số đặc tính | |||
Tốc độ tối đa | 100 km/h | ||
Khả năng vượt dốc tối đa | 37,5% | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7,3 m | ||
Động cơ | |||
Kiểu | 4D34-2AT4 | ||
Loại | Turbo tăng áp, 4 kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel | ||
Số xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 3.908 | ||
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm) | 104 x 115 | ||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 136/2.900 | ||
Mô men xoắn cực đại (kgm/rpm) | 38/1.600 | ||
Ly hợp | |||
Kiểu ly hợp | C4W30 | ||
Loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực. | ||
Đường kính đĩa ma sát (mm) | 300 | ||
Hộp số | |||
Kiểu | M035S5 | ||
Loại | 5 số tiến và 1 số lùi | ||
Tỉ số truyền | Số tiến: 5.380 - 3.028 - 1.700 - 1.000 - 0.722 | ||
Số lùi: 5.380 | |||
Cầu trước | |||
Loại | Dầm I | ||
Cầu sau | |||
Kiểu | D040H | ||
Loại | Giảm tải hoàn toàn | ||
Tỷ số truyền | 6.166 | ||
Lốp và Mâm | |||
Kiểu | Trước đơn/sau đôi | ||
Lốp | 7.50-16-14PR | ||
Mâm | 16 x 6.00GS-127-9t, 6 bu lông | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh chính | Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép | ||
Phanh đỗ xe | Tác động lên trục các-đăng | ||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | ||
Hệ thống treo | |||
Trước/sau | Lá nhíp với ống giảm sốc | ||
Kích thước | Trước | 1.200mm x 70mm x 11mm - 5 | |
Sau | Chính | 1.300mm x 70mm x 11mm - 2 | |
1.300mm x 70mm x 14mm - 2 | |||
Hỗ trợ | 990mm x 70mm x 10mm - 1 | ||
990mm x 70mm x 12mm - 1 | |||
990mm x 70mm x 13mm - 1 | |||
990mm x 70mm x 11mm - 2 | |||
Khung xe | Dạng hình thang với những dầm ngang | ||
Thùng nhiên liệu | Dung tích 100 lít | ||
Cabin (Chất liệu/Mầu sắc) | Thép / Trắng/Bạc | ||
Số chỗ ngồi | 3 |
HẾT HẠN
Mã số : | 13024660 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/05/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận