276 triệu
Số 40C Xa Lộ Hà Nội, Kp.hiệp Thắng, P.bình Thắng, Tx. Dĩ An, T.bình Dương
CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG- CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
40C- XA LỘ HÀ NỘI- HIỆP THẮNG - BÌNH THẮNG - DĨ AN- BÌNH DƯƠNG
(GẦN SUỐI TIÊN)
HOTLINE PKD : 0936 2222 72 Mr Long
CN Bình Dương - CT CP Ô Tô Trường Hải (THACO) trân trọng gửi lời chào và lời cảm ơn đến sự quan tâm và tin dùng của Quý Khách hàng đối với các sản phẩm của Thaco trong suốt thời gian qua.
Công ty chúng tối tự hào là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm xe tải nhẹ, tải trung, tải nặng, đầu kéo với tất cả các phân khúc tải trọng đến từ thương hiệu HUYNDAI và FOTON. Với thủ tục nhanh chóng đơn giản, giá cả cạnh tranh, chính sách bảo hành tối ưu trên khắp đất nước, hỗ trợ ngân hàng cùng rất nhiều chương trình ưu đãi chúng tôi rất mong được đem đến cho Quý khách sự hài lòng và tin cậy nhất.
Xin được giới thiệu tới Quý khách thông tin sản phẩm:
THỐNG SỐ KỸ THUẬT:
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO FRONTIER125 | |
1 | KÍCH THƯỚC (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5.182 x 1.780 x 1.980 | |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) | mm | 3.200 x 1.670 x 380 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.585 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.490/1.350 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 5 | |
Khả năng leo dốc | % | 23,4 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 1.625 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 1.900 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 3.720 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Nhãn hiệu động cơ | J2 | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | ||
Thể tích làm việc | cm3 | 2.665 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 94,5 x 95 | |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 83/4.150 | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 172/2.400 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 60 | |
Tiêu chuẩn khí thải | - | ||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Kiểu hộp số | - | ||
Loại hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số | - | ||
Ly hợp | Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Loại bánh răng, thanh răng | ||
Hệ thống trợ lực tay lái | - | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Công thức bánh xe | - | ||
Thông số lốp | trước/sau | 6.00-14/5.00-12 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh chính | trước/sau | -Phanh thủy lực, trợ lực chân không -Cơ cấu phanh trước đĩa, sau tang trống | |
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | - | ||
Hệ thống điều hòa cabin | - | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | - | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | - | ||
Kiểu ca-bin | - | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | - | ||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | - |
HẾT HẠN
Mã số : | 12904132 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/04/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận