563 triệu
Số 40C Xa Lộ Hà Nội, Kp.hiệp Thắng, P.bình Thắng, Tx. Dĩ An, T.bình Dương
CN BÌNH DƯƠNG CTY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI - DĨ AN
Địa chỉ : Xa Lộ Hà Nội, Hiệp Thắng , Bình Thắng, TX. Dĩ An , Bình Dương
( Ngay ngã ba dốc THIÊN THU-CẦU TÂN VẠN )
Phòng kinh doanh- tư vấn sản phẩm
Mr Khoa : 0977 456 343 - 0902 869 800
Lời đầu tiên xin được gửi tới quý khách hàng lời chúc sức khỏe và lời chào trân trọng nhất.
Công ty cổ phần ô tô Trường Hải-CN Dĩ An Bình Dương
Chuyên tất cả các dòng xe từ tải nhẹ, tải trung đến tải nặng ,ben nặng nhập khẩu HÀN QUỐC.
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm.
Bán và hỗ trợ làm thủ tục trả góp, thuê mua tài chính lên tới 70%
Bảo hành Chính hãng 2 năm hoặc 200.000 Km
CHI TIẾT CÁC SẢN PHẨM THACO HYUNDAI HD350 TẢI TRỌNG 3 tấn rưỡi
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO HD350 | |
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6.175 x 2.050 x 2.260 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 4.340 x 1.920 x 390 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.735 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.650/1.495 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 220 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 6,2 | |
Khả năng leo dốc | % | 37,9 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 100 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 2.765 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 3.450 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 6.410 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | D4DB-d | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 3.907 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 104 x 115 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 88 kW(120PS)/2900 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181 | ||
Tỷ số truyền cuối | 6.166 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | MAXXIS | ||
Thông số lốp | trước/sau | 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16) | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | Radio, USB | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Có | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
Kiểu ca-bin | Lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | ||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm hoặc 50.000 km |
GIÁ XE: 563 TRIỆU
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN và THỬ XE
HẾT HẠN
Mã số : | 12877723 |
Địa điểm : | Bình Dương |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/04/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận