Liên hệ
Hoàng Mai
Xe tải chiến thắng khung mui 3.45 tấn 2 cầu có hệ thống phanh Khí nén hai dòng (bầu phanh lốc kê)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN | ĐƠN VỊ TÍNH | KIỂU - TRỊ SỐ |
---|---|---|
Loại phương tiện | - | Ô tô tải (có mui) |
Công thức bánh xe | - | 4x4 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) | mm | 7440 x 2210 x 3340 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4000 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1710/1650 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 310 |
Khối lượng bản thân | kg | 5830 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở | kg | 3450 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 9475 |
Số chỗ ngồi | chỗ | 03 |
Tốc độ cực đại | km/h | 70 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được | % | 33 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 8,7 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải | độ | 40o34''/31o44'' |
Động cơ | - | 4DX23-110 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất | kW/v/phút | 81/2800 |
Mô men xoắn lớn nhất | N.m/v/phút | 324/1800-2100 |
Nồng độ khí thải | - | Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) | - | Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính | - | 05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp phân phối | - | 02 cấp số |
Số lốp | bộ | 6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau | inch | 9.00-20/9.00-20 |
Hệ thống phanh | - | Khí nén hai dòng (bầu phanh lốc kê) |
Hệ thống lái | - | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống | Volt | 24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) | mm | 5100 x 2050 x 1930 |
(*) Hệ thống điều hòa nhiệt độ | kW (BTU) | 3,26 (11130) |
HẾT HẠN
Mã số : | 12807704 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/01/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận