CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH Ô TÔ HD
Địa chỉ; Km 50 +700 Quốc lộ 5 Lai cách Cẩm Giàng HẢI DƯƠNG
(Đối diện khu công nghiệp Đại An)
MR. HUÂN- 0984 983 915 / 0904201506
CHUYÊN KINH DOANH Ô TÔ XE MỚI VÀ XE CŨ , MUA BÁN TRAO ĐỔI XE CŨ GIÁ CAO , BÁN TRẢ GÓP LÃI SUẤT THẤP, GIÁ TRỊ VAY CAO LÊN ĐẾN 70% GIÁ TRỊ XE
Ô tô tải (tự đổ) HOA MAI - HD3000A-E2TD |
| Mã sản phẩm: HD3000A-E2TD
- Tiêu chuẩn khí thải EURO II - Thỏa mãn thông tư 42/2014/TT-BGTVT; QCVN 09:2011/BGTVT |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU - TRỊ SỐ
|
---|
Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) | Công thức bánh xe |
- |
4x2R | Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
4850 x 2000 x 2270 | Khoảng cách trục |
mm |
2600 | Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1510/1540 | Khoảng sáng gầm xe |
mm |
210 | Khối lượng bản thân |
kg |
3450 | Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
3000 | Khối lượng toàn bộ |
kg |
6580 | Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 | Tốc độ cực đại |
km/h |
74 | Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
54,62 | Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,9 | Góc ổn định tĩnh ngang không tải |
độ |
44o39'' | Động cơ |
- |
4DW93-84 (tăng áp) | Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
62/3000 | Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
230/1800 | Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II | Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực | Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi | Hộp số phụ |
- |
02 cấp số | Số lốp |
bộ |
6 + 1 | Cỡ lốp trước/sau |
inch |
7.50-16/7.50-16 | Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng (lốc kê) | Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực | Điện áp hệ thống |
Volt |
24 | Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
2760 x 1710 x 420 | Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |
|
Ô tô tải (tự đổ) HOA MAI - HD1250A-E2TD |
| Mã sản phẩm: HD1250A-E2TD
- Tiêu chuẩn khí thải EURO II - Thỏa mãn thông tư 42/2014/TT-BGTVT; QCVN 09:2011/BGTVT |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU - TRỊ SỐ
|
---|
Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) | Công thức bánh xe |
- |
4x2R | Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
4160 x 1580 x 1990 | Khoảng cách trục |
mm |
2320 | Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1285/1195 | Khoảng sáng gầm xe |
mm |
170 | Khối lượng bản thân |
kg |
1820 | Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
1250 | Khối lượng toàn bộ |
kg |
3200 | Số chỗ ngồi |
chỗ |
02 | Tốc độ cực đại |
km/h |
80 | Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
52 | Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,7 | Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
47o29''/40o56'' | Động cơ |
- |
QC480ZLQ (tăng áp) | Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
38/3000 | Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
131/2000 | Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II | Ly hợp (côn) |
- |
Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi | Hộp số phụ |
- |
02 cấp số | Số lốp |
bộ |
6 + 1 | Cỡ lốp trước/sau |
inch |
6.00-13/6.00-13 | Hệ thống phanh |
- |
Thủy lực hai dòng, trợ lực chân không | Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi | Điện áp hệ thống |
Volt |
12 | Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
2330 x 1420 x 400 | Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |
|
Bình luận