T | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO FLD900A |
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6370x2500x2900 (mm) |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 4000 x 2300 x 740 (mm) (6,8 m3) |
Chiều dài cơ sở | mm | 3650 |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1930 / 1860 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 290 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 8,8 |
Khả năng leo dốc | % | 46,3 |
Tốc độ tối đa | km/h | 80 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 140 |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng bản thân | Kg | 6420 |
Tải trọng cho phép | Kg | 8300 |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 14915 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Kiểu | YC4E160-33 |
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | cc | 4260 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 110 x 112 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 160Ps/2600 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 520Ps/1300~1700 vòng |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 140 |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=7,64; ih2=4,374; ih3=2,857; ih4=1,895; ih5=1,337; iR=1,000 |
Tỷ số truyền hộp số phụ | ip1=1000; ip2=1932 |
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực |
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá |
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Hiệu | |
Thông số lốp | trước/sau | 11.00-20 |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locke |
Bình luận