250 triệu
55 Nguyễn Văn Linh, P. Phúc Đồng, Q.long Biên
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN | ĐƠN VỊ TÍNH | KIỂU - TRỊ SỐ |
---|---|---|
Loại phương tiện | - | Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe | - | 4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) | mm | 5320 x 2150 x 2320 |
Khoảng cách trục | mm | 2810 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1750/1600 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 215 |
Khối lượng bản thân | kg | 3980 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở | kg | 3900 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 8075 |
Số chỗ ngồi | chỗ | 03 |
Tốc độ cực đại | km/h | 78 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được | % | 55 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,79 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải | độ | 45o13''/37o17'' |
Động cơ | - | YC4FA115-33 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất | kW/v/phút | 85/3200 |
Mô men xoắn lớn nhất | N.m/v/phút | 320/1800-2200 |
Nồng độ khí thải | - | Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) | - | Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính | - | 05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ | - | 02 cấp số |
Số lốp | bộ | 6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau | inch | 8.25-16/8.25-16 |
Hệ thống phanh | - | Khí nén hai dòng (lốc kê) |
Hệ thống lái | - | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống | Volt | 24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) | mm | 3120 x 1890 x 550 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) | Chiếc | 01 |
HẾT HẠN
Mã số : | 12279257 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 27/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận