Liên hệ
55 Nguyễn Văn Linh, P. Phúc Đồng, Q.long Biên
Hotline bán hàng: 0988 698 355 / 0946 761 628
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN | ĐƠN VỊ TÍNH | KIỂU - TRỊ SỐ |
---|---|---|
Loại phương tiện | - | Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe | - | 4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) | mm | 4830 x 2000 x 2280 |
Khoảng cách trục | mm | 2580 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1520/1540 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 225 |
Khối lượng bản thân | kg | 3360 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở | kg | 3480 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 6970 |
Số chỗ ngồi | chỗ | 02 |
Tốc độ cực đại | km/h | 80 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được | % | 53 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,7 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải | độ | 46o16''/37o17'' |
Động cơ | - | 490QZL (tăng áp) |
Công suất lớn nhất | kW/v/phút | 60/3200 |
Mô men xoắn lớn nhất | N.m/v/phút | 206/(2000÷2240) |
Nồng độ khí thải | - | Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) | - | Dẫn động thủy lực |
Hộp số chính | - | 05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ | - | 02 cấp số |
Số lốp | bộ | 6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau | inch | 7.50-16/7.50-16 |
Hệ thống phanh | - | Khí nén hai dòng (lốc kê) |
Hệ thống lái | - | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống | Volt | 24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) | mm | 2730 x 1750 x 600 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) | Chiếc | 01 |
HẾT HẠN
Mã số : | 12279241 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/11/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận