429 triệu
Km 59 Quốc Lộ 5 Thành Phố Hải Dương
Công ty TNHH Ô TÔ Phương Minh
Khu 11 , Đường Hoàng Ngân, Phường Bình Hàn Thành Phố Hải Dương
(Cách ngã tư nhà hàng 559 TP Hải Dương 300m về phía Hải Phòng)
Hotline - 0984 983 915/
0904201506
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN | ĐƠN VỊ TÍNH | KIỂU - TRỊ SỐ |
---|---|---|
Loại phương tiện | - | Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe | - | 4x4 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) | mm | 5840 x 2240 x 2670 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3240 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1820/1660 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
Khối lượng bản thân | kg | 5595 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở | kg | 6450 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 12240 |
Số chỗ ngồi | chỗ | 03 |
Tốc độ cực đại | km/h | 74 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được | % | 26,05 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 7,33 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải | độ | 47o43''/34o46'' |
Động cơ | - | YC4D120-20 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất | kW/v/phút | 90/2800 |
Mô men xoắn lớn nhất | N.m/v/phút | 350/1600-1900 |
Nồng độ khí thải | - | Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) | - | Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính | - | 05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ | - | 02 cấp số |
Số lốp | bộ | 6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau | inch | 9.00-20/9.00-20 |
Hệ thống phanh | - | Khí nén hai dòng (bầu phanh lốc kê) |
Hệ thống lái | - | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống | Volt | 24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) | mm | 3660 x 2080 x 700 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) | Chiếc | 01 |
(*) Hệ thống điều hòa nhiệt độ | kW (BTU) | 3,26 (11130) |
Hotline - 0984 983 915/
0904201506
HẾT HẠN
Mã số : | 11933218 |
Địa điểm : | Sơn La |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/06/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận