STT
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO OLLIN700A
|
THACO OLLIN800A
|
1 | KÍCH THƯỚC
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 8430 x 2360 x 2580 | 9130 x 2360 x 2580 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
| mm | - | - |
Chiều dài cơ sở
| mm | 4700 | 5200 |
Vệt bánh xe
| trước/sau | 1818 / 1800 | 1818 / 1800 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 270 | 270 |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
|
Trọng lượng bản thân | Kg | 4000 | 4000 |
Tải trọng cho phép | Kg | - | - |
Trọng lượng toàn bộ
| Kg | 14200 | 14250 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | 3 |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE)
|
Kiểu
| YC4E140-20 | YC4E140-20 |
Loại động cơ
| Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh
| cc | 4257 | 4257 |
Đường kính x Hành trình piston
| mm | 110x112 | 110x112 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay
| Ps/rpm | 105 kW/2800 vòng/phút | 105 kW/2800 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại
| N.m/rpm
| 430 N.m/1400 ~1800 vòng/phút | 430 N.m/1400 ~1800 vòng/phút |
| | | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1= 6,515; ih2=3,917; ih3=2,346; ih4=1,429; ih5=1,000; i6=0,814, iR=6,061 | ih1= 6,515; ih2=3,917; ih3=2,346; ih4=1,429; ih5=1,000; i6=0,814, iR=6,061 |
Tỷ số truyền cuối | 6,33 | 6,33 |
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái | Trục vít- êcu bi, trợ lực thuỷ lực | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo | trước | - Phụ thuộc, nhíp lá bán elip đặt dọc. Giảm chấn thuỷ lực | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
sau | - Phụ thuộc, nhíp lá bán elip đặt dọc. | Phụ thuộc, nhíp lá. |
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Hiệu | | |
Thông số lốp | trước/sau | 9.00-20 | 9.00-20/9.00-20 |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh | - Dẫn động khí nén, 2 dòng - Lò xo tích năng tác động lên các bánh xe sau | - Dẫn động khí nén, 2 dòng - Lò xo tích năng tác động lên các bánh xe sau |
9 | ĐẶT TÍNH |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 9,2 | 10,1 |
Khả năng leo dốc | % | 23,2 | 23,1 |
Tốc độ tối đa | km/h | 83 | 83 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 220 | 220 |
Bình luận