337 triệu
Km 50 Quốc Lộ 5 Thành Phố Hải Dương
CÔNG TY Ô TÔ HẢI DƯƠNG
KM 50 QUỐC LỘ 5 THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG
ĐT - 0984 983 915
CHÚNG TÔI CHUYÊN PHÂN PHỐI DÒNG XE CỬU LONG TẢI THÙNG 4.95 TẤN
GIAO XE NGAY , THỦ TỤC NHANH GỌN
BÁN DÒNG XE TẢI NẶNG 3 CHÂN TRONG NUOC VÀ NHẬP KHẨU 13.2 TẤN
GIAO XE NGAY
BẢO HÀNH 2 NĂM HOẶC 50.000 KM TÙY THEO ĐIỀU KIỆN NÀO ĐẾN TRƯỚC
BÁN TRẢ GÓP LÃI SUẤT ƯU ĐÃI MỨC VAY LÊN ĐẾN 70% GIÁ TRỊ XE
THỦ TỤC NHANH GỌN VÀ DỊCH VỤ SAU BÁN HÀNG HOÀN HẢO , PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG
CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE
1 | Thông tin chung | |
| Loại phương tiện | Ô tô tải |
| Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT, 66500T |
| Công thức bánh xe | 4x2R |
2 | Thông số kích thước | |
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 5980x2130x2330 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3300 |
| Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1550/1560 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 |
3 | Thông số về trọng lượng | |
| Trọng lượng bản thân (kG) | 2610 |
| Trọng tải (kG) | 4950 |
| Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 (195kG) |
| Trọng lượng toàn bộ (kG) | 7755 |
4 | Thông số về tính năng chuyển động | |
| Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 82 |
| Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 82 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 6,89 |
5 | Động cơ | |
| Kiểu loại | 490QZL-1 |
| Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
| Dung tích xi lanh (cm3) | 2672 |
| Tỷ số nén | 17 : 1 |
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 90x105 |
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 66/3200 |
| Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 230/2000-2200 |
6 | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực , trợ lực khí nén |
7 | Hộp số | |
| Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
| Dẫn động | Cơ khí |
| Số tay số | 5 số tiến + 1 số lùi |
| Tỷ số truyền | 5,529; 2,782; 1,641;1,000;0,785; R5,271 |
8 | Bánh xe và lốp xe | |
| Trục 1 (02 bánh) | 7.00-16 |
| Trục 2 (04 bánh) | 7.00-16 |
9 | Hệ thống phanh | Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 02 dòng |
| Phanh đỗ xe | Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau |
10 | Hệ thống treo | - Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực - Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá |
11 | Hệ thống lái | |
| Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
| Tỷ số truyền | 17,3 |
12 | Hệ thống điện | |
| Ắc quy | 2x12Vx85Ah |
| Máy phát điện | 750W, 28V |
| Động cơ khởi động | 4,5kW, 24V |
13 | Cabin | |
| Kiểu loại | Cabin lật |
| Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 1460x1820x2010 |
14 | Thùng hàng | |
| Loại thùng | Thùng lắp cố định trên xe |
| Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 4200x1920x380 |
ĐT - 0984 983 915
HẾT HẠN
Mã số : | 11828722 |
Địa điểm : | Quảng Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/06/2015 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận