LOẠI XE TẢI HINO ĐÔNG LẠNH |
TRUONGLONGAUTO – XZU720.FB |
Loại xe nền |
HINO – XZU720 |
Kích thước & Trọng lượng |
Kích thước Xe HINO: Dài x Rộng x Cao |
mm |
6.990 x 2.150 x 3.180 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.870 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
5.010 x 1.980 x 2.040 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Trọng lượng bản thân |
kG |
3.855 |
Trọng tải cho phép chở |
kG |
3.450 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
7.500 |
Số chỗ ngồi |
03 |
Động cơ Xe Tải Hino |
Loại |
Diesel HINO W04D TN tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
104 x 118 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
4.009 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
130/2.500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
363/1.800 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
Khung Xe Tải Hino |
Hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 5 |
Hệ thống lái |
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp |
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống treo |
Trước và sau: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực |
Tỷ số truyền của cầu sau |
5,571 : 1 |
Cỡ lốp |
7.50-16(7.50R16) /7.50-16(7.50R16) |
Tốc độ cực đại |
km/h |
113 |
Khả năng vượt dốc |
θ% |
51,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,8 |
Cabin |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Thùng đông lạnh gắn trên Xe Tải Hino Nhật Bản XZU720 |
Vách trong và ngoài |
Compossite |
Sàn thùng |
Compossite phủ Gelcoat chống trượt |
Cách nhiệt |
- Hông và nóc: Foam PU dày 85 mm - Sàn: Fpam PU dày 100 mm |
Cửa |
02 cái phía sau, 02 mặt bằng compossite |
Thiết bị làm lạnh |
Tùy theo khách hàng lựa chọn theo thông số tương đương như nhau |
Động cơ |
NP - 51F chạy theo động cơ xe |
Máy nén |
TM 16 hoặc SD 510 |
Tốc độ gió |
780 m3/h |
Máy phát điện |
24 V |
Công suất làm lạnh |
Tại 00C: 3.800W & tại -180C: 2.400W |
Trang bị tiêu chuẩn Xe Tải Hino |
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |
Bình luận