![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w500/2015/03/axi1426314871.JPG)
HOWO (8x4) 4 CHÂN T5G , GA ĐIỆN , CẦU MAN NHẬP KHẨU 18.000 KG
PHÂN PHỐI KHU VỰC MIỀN NAM CHUYÊN PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE HOWO NHẬP KHẨU TOÀN QUỐC
- HOTLINE: 0909.423.459
- ĐỊA CHỈ NHÀ MÁY: 116 Nguyễn Đức Cảnh, Cát Dài, Lê Chân, Hải Phòng
- ĐỊA CHỈ CÔNG TY: 147 QL1A, P.AN PHÚ ĐÔNG, QUẬN 12, TP.HCM
- website: chobanxetai.com
- -Bán trả góp lãi suất thấp, trả trước 20-30%, thời hạn vay 36-48 tháng, thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
- -Nhận thiết kế, cải tạo, hoán đổi kết cấu thùng. Gia công thùng cũ. Đóng mới các loại thùng xe: thùng kín, thùng kèo mui bạt, thùng đông lạnh…
- -Cung cấp các dịch vụ liên quan tới lưu hành xe: ngân hàng, bảo hiểm, đăng ký đăng kiểm, đứng tên Hợp tác xã
- -Ngoài ra, công ty chúng tôi là đại lý một số hãng xe khác
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w500/2015/03/uuw1426314870.JPG)
![](http://nhonnhip.com/images/20150529/27/nn_1432877989.9375.jpg)
![](http://static2.zamba.vn/thumb_max/ebx/2015/03/18/923753/14266669344094815522.jpg)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w500/2015/03/uah1426314870.jpg)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w500/2015/03/ihs1426314871.JPG)
Thông số Giá trị / mô tả
T
T
1 Model CNHTC-SITRAK T5G(8 x 4)
2 Nhà sản xuất
động cơ
3 Ký hiệu động
4 Công suất
động cơ
5 Dẫn động
côn và đường
kính lá côn
6 Hộp số 10 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc.
7 Loại hộp số HW13710
8 Cầu xe Cầu trước 2 x6000kg, giảm sóc. Cầu sau
9 Nhà sản xuất
10 Khung xe(Sát
11 Hệ thống
phanh
12 Thùng nhiên
cơ
• Nhà sản xuất: CNHTC-MAN
• Động cơ Điêzen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp
• Tiêu chuẩn khí xả: EURO III
MC07.31-30
• 310HP, dung tích xy lanh 6870cm3
Dẫn động thủy lực, có trợ lực hơi, đường kính 430 mm.
2 x 13000 kg. Tỷ số truyền lực chính: 4.8
CNHTC – Trung Quốc
cầu
xi)
Lồng đôi hai lớp (8 + 4)mm .
Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí
Thùng nhiên liệu làm bằng hợp kim có nắp khóa
xả.
liệu
Thông số Giá trị / mô tả
T
T
13 Thùng nhiên
14 Hệ thống lái Có trợ lực bằng thủy lực
15 Loại bót lái Bót lái liên doanh
16 Hệ thống
17 Bánh xe và
18 Ca bin Nóc cao, lật 700
400L
liệu
điện
lốp
24V, 2 ắc quy mỗi cái 135Ah
Bánh xe có săm , Lốp 11.00R20. 18 lớp bố.
ra phía trước bằng thuỷ lực và điện, có điều
Có 01 lốp dự phòng.
19 Các thông số
vận hành (sử
dụng xe)
20 Các thông số
khác
hoà, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC-
T5G
• Tốc độ tối đa: 90 Km/h
• Khả năng leo dốc lớn nhất: 230%
• Khoảng sáng gầm xe: 255 mm
• Chiều dài cơ sở (mm): 1800+5100 + 1400 (1350)
• Tự trọng xe: 12000 Kg
• Tải trọng cho phép tham gia giao thông: 17800kg
• Tổng trọng lượng có tải: 30000kg
• Tải trọng lên cầu trước: 2x7.500kg
• Tải trọng lờn cầu sau: 2x13.000kg
• 01 hộp đồ nghề sửa chữa theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
• Kích thước xe: 12.200x2500x3700mm
• Kích thước thùng hàng: 9.520x2400x700mm
• Các thông số thiết kế thùng theo Giấy chứng nhận thiết kế
của xe hoàn thi
TT | Thông số | Giá trị / mô tả |
1 | Model | CNHTC-SITRAK T5G(8 x 4) |
2 | Nhà sản xuất động cơ |
- Nhà sản xuất: CNHTC-MAN
- Động cơ Điêzen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp
- Tiêu chuẩn khí xả: EURO III
|
3 | Ký hiệu động cơ | MC07.31-30 |
4 | Công suất động cơ |
- 310HP, dung tích xy lanh 6870cm3
|
5 | Dẫn động côn và đường kính lá côn | Dẫn động thủy lực, có trợ lực hơi, đường kính 430 mm. |
6 | Hộp số | 10 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc. |
7 | Loại hộp số | HW13710 |
8 | Cầu xe | Cầu trước 2 x6000kg, giảm sóc. Cầu sau 2 x 13000 kg. Tỷ số truyền lực chính: 4.8 |
9 | Nhà sản xuất cầu | CNHTC – Trung Quốc |
10 | Khung xe(Sát xi) | Lồng đôi hai lớp (8 + 4)mm . |
11 | Hệ thống phanh | Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả. |
12 | Thùng nhiên liệu | Thùng nhiên liệu làm bằng hợp kim có nắp khóa |
13 | Thùng nhiên liệu | 400L |
14 | Hệ thống lái | Có trợ lực bằng thủy lực |
15 | Loại bót lái | Bót lái liên doanh |
16 | Hệ thống điện | 24V, 2 ắc quy mỗi cái 135Ah |
17 | Bánh xe và lốp | Bánh xe có săm , Lốp 11.00R20. 18 lớp bố. Có 01 lốp dự phòng. |
18 | Ca bin | Nóc cao, lật 700 ra phía trước bằng thuỷ lực và điện, có điều hoà, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC-T5G |
19 | Các thông số vận hành (sử dụng xe) |
|
20 | Các thông số khác |
|
Bình luận