1,35 triệu
153 Ql 13, P.hiệp Bình Chánh, Q.thủ Đức
ĐỂ ĐÁP ỨNG NHU CẦU NGÀY CÀNG VỀ TRỌNG LƯỢNG HÀNG HÓA CỦA KHÁCH HÀNG. AUTO TRƯỜNG HẢI RA MẮT DÒNG SẢN PHẨM MỚI THACO AUMAN C3400/W340 ,XE TẢI 5 CHÂN,THÙNG DÀI TỐI ĐA TRONG CÙNG PHÂN KHÚC.
Hỗ Trợ miễn phí thông tin Xe hãy liên Hệ Ngay
Hoàng Đức 0902 774 935
Chi Nhánh Công Ty CỔ Phần Ô Tô Trường Hải (Tỉnh Đồng Nai)
Địa chỉ : 153 QL13,Kp1,Phường Hiệp Bình Chánh,Quận Thủ đức,Tp.HCM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO AUMAN C3400
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO AUMAN C3400 | |
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 12120x2500x3500 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 9700x2380x2150 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | mm | 1800+3700+1350+1350 mm | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1954 /1860 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 260 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 11,5 | |
Khả năng leo dốc | % | 40% | |
Tốc độ tối đa | km/h | 90 | |
Kích thước chassic (Dày x R x C) | mm | (8+4) x 80 x 280 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 13305 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 20500 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 34000 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo) | ||
Kiểu | WP10.340E32 | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | ||
Dung tích xi lanh | cc | 9726 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 126x 130 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 340pS/2200 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 1250N.m/1400~1600 vòng/phút | |
Cầu sau | Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 11,5 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 380 (hợp kim nhôm) | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | ||
Hộp số | Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | i1=12.10; i2=9.42; i3=7.32; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.21; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | DRC (bố thép) | ||
Thông số lốp | trước/sau | 11.00R20 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê | ||
9 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm / 100.000 Km |
HẾT HẠN
Mã số : | 11501312 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/04/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận