Liên hệ
Km14 Ql1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
HYUNDAI MIGHTY HD72 3.5T - EURO II (CABIN CHASSIS)
KIỂU / TYPE | HD72 _ 3.5 Tấn | ||
Hệ thống lái / Drive System | Tay lái thuận LHD, 4 x 2 | ||
Kích thước / Dimensions (mm) Kích thước lòng thùng hàng : 4880 x 2060 x 400 | |||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | 3735 | ||
Chiều dài tổng thể
| Dài / Lenght | 6775 | |
Rộng / Width | 2170 | ||
Cao / Height | 2335 | ||
Số chỗ ngồi / Seat Capacity | 3 chỗ / 3 Seaters | ||
Khoảng sáng gầm xe | 235 | ||
Trọng lượng / Wieght (kg) | |||
Trọng lượng không tải / Curb V.W | 3100 | ||
Trọng lượng toàn tải / Gross V.W | 6810 | ||
Phân bổ cầu trước | 2600 | ||
Phân bổ cầu sau | 4300 | ||
Khung xe / Caculated Performance | |||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) | 103 | ||
Vượt tốc tối đa / Gradeability (%) | 41 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.0 | ||
Thông Số / Specifications | |||
Động cơ / Engine | Model/Kiểu | D4DB | |
Số xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | ||
Công suất tối đa (KW/vòng/phút) |
| ||
Momen tối đa (N.m/vòng/phút) |
| ||
Bình điện | 24V – 90 AH | ||
Hộp số Transmission | Loại / Model | M2S5 | |
Kiểu / Type | 5 số tới, 1 số lùi | ||
Lốp xe / Tire | 7.00R x 16 – 10PR | ||
Phanh | Hệ thống phanh | Dạng tang trống mạch kép thủy lực,có trợ lực chân không. | |
Phanh tay | Cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính | ||
Phanh động cơ | Kiều cánh bướm,điều khiển chân không | ||
Hệ thống treo / Suspension | Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng 2 chiều. | ||
Thùng nhiên liệu / Fuel Tank | 100 lít / 100 liter |
Bảo hành : xe được bảo hành 18 tháng hoặc 80.000 km. Tùy theo điều kiện nào đến trước.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
HYUNDAI MIGHTY HD72 - 3.5T - EURO II
Loại phương tiện : Ô tô tải tự đổ
Hệ thống lái : Tay lái thuận
Buồng lái : Tiêu chuẩn
Chiều dài cơ sở : Ngắn
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở : 3735 mm
Chiều dài tổng thể (DxR xC) : 5735 x 2170 x 2335mm
Kích thước thùng (DxRxC) : 3110 x 1900 x 700mm
Số chỗ ngồi : 03
Khoảng sáng gầm xe: 235mm
TÍNH NĂNG
Vận tốc tối đa : 106 km/h
Bán kính quay vòng tối thiểu :6,0m
ĐỘNG CƠ
Kiểu : D4DB (EURO II) Turbo-charged intercooled
Số xy lanh : 4 xy lanh thẳng hàng
Công suất tối đa : 96 kW/2900v/ph
Momen tối đa : 30kg.m/2000rpm
Bình điện : 24V- 90AH
Hộp số : M035S5 (5 số tới, 1số lùi)
Tỷ số truyền cầu sau : 6,666
Lốp xe : 7.50R *16 - 10PR
Phanh :Dạng tang trống mạch kép thủy lực,có trợ lực chân không
Phanh tay :Cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính
Hệ thống treo :Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều
Thùng nhiên liệu : 100 lít
Nhãn hiệu : | HYUNDAI MIGHTY HD72/TLC |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : | Hàn Quốc và Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 4000 | kG |
Phân bố : - Cầu trước | 2285 | kG |
- Cầu sau | 1715 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 2900 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 7095 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 7050 x 2050 x 2630 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 4340 x 1940 x 390 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 3735 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1650/1495 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 88 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.50 - 16 (7.50 R16) /7.50 - 16 (7.50 R16) |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít - ê cu bi /C |
HẾT HẠN
Mã số : | 11373683 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/05/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận