Liên hệ
Km14 Ql1
XE TẢI HYUNDAI HD72 3T5 ĐỒNG VÀNG MUI BẠT
Đặc điểm nổi bật của xe Hyundai HD72 2T5 ngoại thất được thiết kế hiện đại năng động, kiểu dáng khí động học giúp tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành.
Thông tin cơ bản xe tải Hyundai HD72 3,5 tấn thùng mui bạt Đồng Vàng
Động cơ HD72: bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số HD72: Hyundai HD72 trang bị hộp số sàn 5 số tiến 1 số lùi.
Nội thất HD72: Hyundai HD72 có thiết kế nội thất rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái cho người lái. Xe được trang bị điều hòa, radio, ghế lái có thể điều chỉnh được. Hệ thống kính xe được điều chỉnh bằng điện.
Ngoại thất HD72: Xe ô tô Hyundai HD72 có trang bị đèn sương mù.
Nhãn hiệu : | HYUNDAI MIGHTY HD72/MB |
Số chứng nhận : | 083/VAQ09 - 01/14 - 00 |
Ngày cấp : | 07/03/2014 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | Hàn Quốc và Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 3490 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1785 | kG |
- Cầu sau : | 1705 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 3490 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 7175 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6815 x 2230 x 3800 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 4940 x 2020 x 2800 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 3735 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1650/1495 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 96 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
****THÔNG SỐ CƠ BẢN XE THÙNG MUI BẠT
I. KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ THÙNG XE.
- Dài x Rộng x Cao: 5012x 2140x 2733mm.
II. KẾT CẤU KHUNG XƯƠNG.
1. Sàn thùng.
- Dầm dọc: U đúc: 120x 52x 4mm.
- Dầm ngang: Thép hộp 80x 40x 2.5mm.
- Tôn sàn: tôn dày 2.2mm
2. Thành thùng.
Thành bên.
- Cột trước, Cột sau: U dập 100x 60x 4mm.
- Cột trước: U dập 140x 60x 4mm.
- Khung xương thành bên:
+ Thép hộp: 80x 40x 1.4mm.
+ Thép hộp 40x 40x 1mm.
+ Ống kẽm fi 34x 2mm.
Thành bửng (4 cánh bên+ 1 cánh hậu).
- Khung bao ngoài: Thép hộp 60x 30x 1.2mm.
- Khung xương: Thép hộp 40x 20x 1mm.
3. Khung trước.
- Thép hộp: 40x 40x 1mm.
4. Thành hậu.
- Khung xương cánh cửa:
+ Thép hộp: 50x 25x 1.2mm.
+ U dập: 100x 20x 2mm.
5. Khung mui.
- U dập: 80x 35x 1.8mm.
- Thép hộp: 60x 30x 1.2mm.
6. Bạt bao ngoài.
- Xuất xứ: Hàn Quốc.
III. TÔN BỌC NGOÀI.
- Tôn tráng kẽm 0.75mm.
+ Tôn phẳng: bọc khung trước, thành bên, cánh cửa hậu.
+ Tôn sóng( 4 múi): Bọc 04 cánh thành bửng + 01 cánh sau.
THÙNG XE CHỞ ĐỘNG VẬT HYUNDAI HD120 5T
1. Chi tiết thùng:
- Thùng mui bạt 02 vách Inox
+ Vách ngoài Inox 201 – 8zem
+ Vách trong Inox 304 8zem
+ Trụ thùng U đúc (100x100) 07 cây 1 bên vách, khung xương V40x40, tâng trên làm chết
+ Đà ngang sàn dưới U120-4ly Inox 201, đà dọc U140-4ly Inox 201
+ Đà ngang sàn trên U80-4ly Inox 201
+ Sàn tầng trên Inox 201-2ly-lá me
+ Sàn tầng dưới Inox(201)-3ly-lá me
+ Bửng nâng hai tầng gắn bàn nâng hạ thủy lực
+ Mở 1 bửng hông
+ Bàn nâng gắn them lồng nhốt heo
+ V8 chia đôi thùng
+ 7 kèo U60 = sắt
- Thiết kế thùng mui bạt
HYUNDAI POTER II 1T ĐÔNG LẠNH
Nhãn hiệu : | HYUNDAI H100-DL |
Số chứng nhận : | 663/VAQ09 - 01/12 - 00 |
Ngày cấp : | 28/12/2012 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (đông lạnh) |
Xuất xứ : | Hàn Quốc và Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 1930 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1005 | kG |
- Cầu sau : | 925 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 930 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 3055 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5160 x 1750 x 2520 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 3010 x 1590 x 1630 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 2640 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1485/1320 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2476 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
HẾT HẠN
Mã số : | 11366330 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/05/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận