Hãng sản xuất: | Hyundai | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Trọng tải: | 100 Tấn | Tổng trọng tải: | 30,130 kg | Khối lượng bản thân | 8.930 | Kích thước tổng thể: | 6,725 x 2,495 x 3,130 mm (dài x rộng x cao) | Dung tích xy lanh: | 12,300 cm3 | Hộp số: | ZF16S151, 16 số tiến 2 số lùi | Hệ thống phanh: | Dạng tang trống mạch kép thủy lực, điều khiển bằng khí nén | Lốp xe: | 12.00 x 22.5 – 16PR | Kiểu ca bin: | Cabin tiêu chuẩn | Hệ thống trợ lực: | Có | Tiêu chuẩn khí thải: | Euro II | Màu xe: | Trắng, xanh | Phụ kiện kèm theo: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe | Tình trạng: | Mới 100% | Bảo hành: | 24 tháng 100.000 Km. Xe tải Hyundai 8 tấn thùng mui kín HD170 |
Hãng sản xuất: | Hyundai | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Trọng tải: | 8 Tấn | Tổng trọng tải: | 17.100 kg | Kích thước tổng thể: | 7.850 x 2.495 x 2.910 mm (dài x rộng x cao) | Kích thước thùng: | 4.430 x 1.965 x 2.050 mm (dài x rộng x cao) | Dung tích xy lanh: | 11.149 cm3 | Hộp số: | Số sàn, điều khiển bằng tay, 6 số tiến, 1 số lùi | Hệ thống phanh: | Dạng tang trống mạch kép thủy lực, điều khiển bằng khí nén | Lốp xe: | 11.00 x 20 – 16PR | Kiểu ca bin: | Cabin tiêu chuẩn | Hệ thống trợ lực: | Có | Tiêu chuẩn khí thải: | Euro II | Màu xe: | Trắng, xanh | Phụ kiện kèm theo: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe | Tình trạng: | Mới 100% | Bảo hành: | 36 tháng 100.000 Km. |
|
HYUNDAI CARGO HD170 SLEEPER CAB SHORT | Nhãn hiệu | HYUNDAI do Hàn Quốc sản xuất mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc. | Kích thước | Tổng thể DxRxC (mm) | 7.850 x 2.495 x 2.910 | Chiều dài cơ sở (mm) | 5.850 | Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 2.040/1.850 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 285 | Trọng lượng | Tổng trọng lượng (kg) | 17.100 | Tự trọng (kg) | 6.300 | Tải trọng (kg) | 10.800 | Số chỗ ngồi (người) | 3 | Động cơ | Model | D6AB-D, Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng | Tiu chuẩn khí thải | Euro II | Dung tích xi lanh (cc) | 11.149 cc | Công suất tối đa (PS/v/ph) | 290ps/2000rpm | Momen tối đa (kgm/v/ph) | 110/1.200 | Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 200 | Vận tốc tối đa (km/h) | 120 | Vượt dốc tối đa (tanq) | 0,341 | Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 7.5 | Các trang thiết bị khác | Công thức bánh xe | 4 x 2 | Hệ thống treo | Nhíp trước và sau: lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thủy lực tác dụng 2 chiều | Hệ thống phanh | Dạng tang trống mạch kép thủy lực, điều khiển bằng khí nén | Lốp xe (trước/sau) | 11.00 x 20 – 16PR | Hộp số | Số sàn, điều khiển bằng tay, 6 số tiến, 1 số lùi | | Bình điện | 24V – 150AH | Các trang bị tiêu chuẩn | - Gương chiều hậu to - Bộ tản nhiệt nhớt - Tay lái trợ lực - Khóa trung tâm - Tấm che nắng - Đèn sương mù - Hệ thống điều hòa - Radio/Cassette | Bảo hành | 02 năm hoặc 100.000km tùy điều kiện nào đến trước |
|
|
Bình luận