Hãng sản xuất: | Hyundai | Xuất xứ: | Hàn Quốc | Trọng tải: | 100 Tấn | Tổng trọng tải: | 30,130 kg | Khối lượng bản thân | 8.930 | Kích thước tổng thể: | 6,725 x 2,495 x 3,130 mm (dài x rộng x cao) | Dung tích xy lanh: | 12,300 cm3 | Hộp số: | ZF16S151, 16 số tiến 2 số lùi | Hệ thống phanh: | Dạng tang trống mạch kép thủy lực, điều khiển bằng khí nén | Lốp xe: | 12.00 x 22.5 – 16PR | Kiểu ca bin: | Cabin tiêu chuẩn | Hệ thống trợ lực: | Có | Tiêu chuẩn khí thải: | Euro II | Màu xe: | Trắng, xanh | Phụ kiện kèm theo: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe | Tình trạng: | Mới 100% | Bảo hành: | 24 tháng 100.000 Km. Động cơ
| Diesel - D6AC (tiêu chuẩn EURO II)
| Kiểu động cơ
| D6AC, 4 kỳ, tăng áp, 6 xy lanh thẳng hàng
| Dung tích xi lanh
| 11.149 cc
| Hộp số
| Số sàn 06 số tiến, 01 số lùi
| Công suất cực đại
| 250(335)2.200 KW(Hp)/vòng/phút
| Dung tích bình nhiên liệu
| 200 lít
| Kích thước tổng thể
| Dài x Rộng x Cao: 6.885 x 2.495 x 2.880 mm
| Khoảng sáng gầm xe
| 280 mm
| Chiều dài cơ sở
| 3.290 + 1.300 mm
| Vệt bánh trước
| 2.040 mm
| Vệt bánh sau
| 1.850 mm
| Trọng lượng bản thân
| 8720 Kg
| Trọng tải
| 16.500 Kg (thiết kế), 13.900 Kg (tham gia giao thông)
| Trọng lượng toàn bộ
| 23.350 Kg (thiết kế), 22.750 Kg (tham gia giao thông)
| Trọng lượng kéo theo cho phép
| 61.150 Kg
| Tốc độ tối đa (Km/h)
| 100
| Khả năng leo dốc
| 0,248
| Số chổ ngồi
| 02 |
|
|
Bình luận