Xe tải Hyundai 8 tấn HD170 là dòng xe tải nặng bán chạy nhất hiện nay mang phong cách hoàn toàn mới với kiểu dáng được thiết kế nổi bật so với các dòng xe tải khác cùng loại đó là sự mạnh mẽ, chắc chắn và đầy tinh xảo dọc suốt từ đầu cabin cho tới tới sắt- xi mang đến đẳng cấp về thương hiệu và đã trở thành loại xe tải Hyundai nhập khẩu được người tiêu dùng lựa chọn số 01 tại Việt Nam.
+ Với thiết kế thân xe bằng loại thép chịu lực đặc biệt do bên phía nhà máy hàn quốc sản xuất trực tiếp với công nghệ luyện kim tiên tiến nhất hiện có.
+ Với thiết kế các lỗ trên sắt-xi một cách khoa học tại các điểm khác nhau để tránh sự giản nở của kim loại.
+ Với thiết kế khoảng sáng gầm xe rộng, chắc khỏe, khả năng quá tải cao nhất trong các dòng xe cùng phân khúc thị trường.
+ Cầu phía sau xe với thiết kế cầu lớn, cầu thật tăng khả năng chịu tải cao, tăng khả năng bám đường trên mọi địa hình. Đây là đặc điểm ưu việt của dòng xe tải nặng Hyundai nhập khẩu.
Nội thất bên trong xe tải Hyundai 8 tấn HD170 nhập khẩu
Bên trong cabin
+ Với kiểu dáng được thiết kế có đệm giường nằm phía sau ghế lái tạo nên không gian rộng rãi thoải mái và đầy tiện nghi giúp tài xế vận hành luôn trong tình trạng không biết mệt mỏi trên suốt hình trình của xe.
+ Ngoài ra bên trong Cabin còn được trang bị máy lạnh công suất cao, quạt gió, đồng hồ hiển thị đa chức năng, radio, tay lái trợ lực, cupbo đổ đèo, kính bấm điện, thiết bị đèn báo rẽ, dây đai an toàn 3 điểm, tấm chắn nắng…
+ Bên ngoài Cabin được trang bị như: Cabin lật, đèn sương mù, ăng ten thu sóng radio…
Màu sắc xe : với 3 gam màu chủ đạo: Màu Trắng, Màu Bạc và Màu Xám.
Các mẫu thùng được thiết kế trên nền xe tải Hyundai nhập khẩu.
+ Tải thùng lửng, thùng kín, thùng mui phủ Hyundai: 1,25 Tấn; 2,5 Tấn; 3,5 Tấn; 5 Tấn ; 8,5 Tấn; 14 Tấn; 19 Tấn; 25 Tấn
+ Xe gắn bửng nâng Hyundai: thùng kèo mui phủ, thùng kín.
+ Thùng ben Hyundai: 1,15 Tấn; 2,5 Tấn; 3,5 Tấn; 5,5 Tấn; 8 Tấn, 11,5 Tấn; 15 Tấn, 17 Tấn, 24 Tấn.
+ Xe tải Hyundai gắn cẩu : 1,4 Tấn; 2 Tấn; 3 Tấn, 7,5 Tấn; 9 Tấn; 12 Tấn, 16 Tấn, 18 Tấn, 20 Tấn.
Xe hyundai bồn nhiên liêu
Xe Hyundai chở nhiền liệu HYUNDAI-HD260 TANK FUEL 16.000 lit |
|
Nhãn hiệu - Số loại
Xe Hyundai chở nhiền liệu | HYUNDAI-HD260 TANK FUEL Xe Hyundai chở nhiền liệu |
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm | 9.450X2.495X3.550 |
Kích thước trong thùng (DxRxC) mm | 5.100x2.300x1.360 |
Thể tích xi-téc (L) | 16.000 |
Vết bánh trước / sau (mm) | 2.040 / 1.850 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.350 + 1.300 |
Công thức bánh xe | 6 x 4 |
Động cơ | Số Loại / Dung tích (cm3) | D6AC EU II / 11,149 |
Công suất (kW(H)/rpm) | 250(335) / 2.000 |
Momen xoắn (KG.M/rpm) | 148/1.200 |
Tự trọng (kG) | 11550 |
Tải trọng thiết kế / tham gia giao thông(kG) | 13.600 / 12550 |
Số chỗ ngồi (người) | 02 |
Tổng tải thiết kế / tham gia giao thông(kG) | 25.280 / 24.230 |
Cỡ lốp | 11.00-20-16PR |
Nhãn hiệu - Số loại Xe Hyundai chở nhiền liệu | HYUNDAI-HD310 TANK FUEL Xe Hyundai chở nhiền liệu |
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm | 11.300X2.495X3.250 |
Kích thước trong thùng (DxRxC) mm | 8.100x2.300x1.360 |
Thể tích xi-téc (L) | 22.000 |
Vật liệu chế tạo | SS400 - 3,2mm ~ 4mm |
Số khoang của bồn | 4 khoang |
Cửa tiếp nhiên liệu | 5 cửa - đường kính 16 inch |
Phao báo mức nhiên liệu | Kiểu bát trong mỗi khoang |
Hệ thống xã nhiên liệu | Bằng bơm, van 3 inch cả hai bên |
Vòi hút | 02 vòi đường kính 3 inch |
Bơm nhiên liệu | Bơm bánh răng, PTO - 1000L/phút |
Bình cứu hỏa | 02 bình - 4,5kg/bình |
Vết bánh trước / sau (mm) | 2.040 / 1.850 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1700+4040+1300 |
Công thức bánh xe | 8 x 4 |
Động cơ | Số Loại / Dung tích (cm3) | D6AC EU II / 11,149 |
Công suất (kW(H)/rpm) | 250(335)/2.000 |
Momen xoắn (KG.M/rpm) | 148/1.200 |
Tự trọng (kG) | 13420 |
Tải trọng thiết kế / tham gia giao thông (kG) | 17.600 / 16.500 |
Số chỗ ngồi (người) | 02 |
Tổng tải thiết kế / tham gia giao thông (kG) | 31.150 / 30.050 |
Cỡ lốp | 11.00-20-16PR |
Nhãn hiệu - Số loại Xe Hyundai chở nhiền liệu | HYUNDAI-HD320 TANK LORRY Xe Hyundai chở nhiền liệu |
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm | 12.200x2.495x3.555 |
Khối lượng (Lít) | 35.250 |
Loại bồn | thùng thép SS400 |
Công thức bánh xe | 8 x 4 |
Động cơ | Số Loại / Dung tích (cm3) | D6AC EU II / 11.149 |
Công suất (PS/rpm) | 340/2.200 |
Momen xoắn (Nm/rpm) | 140/1.400 |
Tự trọng (kG) |
|
Tải trọng thiết kế / tham gia giao thông (kG) | 15000 |
Số chỗ ngồi (người) | 02 |
Tổng tải thiết kế / tham gia giao thông (kG) | 31.150 / 30.050 |
Cỡ lốp Xe Hyundai chở nhiền liệu | 11.00-20-16PR |
Bình luận