Liên hệ
Km14
THÔNG SỐ XE BEN (TỰ ĐỖ) HYUNDAI HD65 HẠ TẢI
BEN HYUNDAI HD65 THÙNG VUÔNG | |
Nhãn hiệu : | HYUNDAI HD65/DT-TĐH |
Số chứng nhận : | 704/VAQ09 - 01/13 - 00 |
Ngày cấp : | 01/10/2013 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (tự đổ) |
Xuất xứ : | Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 2900 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1550 | kG |
- Cầu sau : | 1350 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 1900 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 4995 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4990 x 2020 x 2260 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 2900 x 1850 x 550 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 2750 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1665/1495 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB-D |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 88 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
HYUNDAI POTER II 1T ĐÔNG LẠNH
Nhãn hiệu : | HYUNDAI H100-DL |
Số chứng nhận : | 663/VAQ09 - 01/12 - 00 |
Ngày cấp : | 28/12/2012 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (đông lạnh) |
Xuất xứ : | Hàn Quốc và Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 1930 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1005 | kG |
- Cầu sau : | 925 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 930 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 3055 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5160 x 1750 x 2520 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 3010 x 1590 x 1630 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 2640 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1485/1320 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2476 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 69 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 195/70 R15 /155 R12 |
Hệ thống phanh xe tai | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động xe tai: | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái xe tai | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Thanh răng - Bánh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
HẾT HẠN
Mã số : | 11330750 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/12/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận