150 triệu
Km 50 Quốc Lộ 5 Thành Phố Hải Dương
Công ty TNHH ô tô Hải Anh Hải Dương
TP Hải Dương
Mr. Huân -0984 983 915
I. Thông số chung: | ||
1. Trọng lượng bản thân : | 795 | kG |
2. Phân bố : - Cầu trước : | 475 | kG |
- Cầu sau : | 320 | kG |
3. Tải trọng cho phép chở : | 810 | kG |
4. Số người cho phép chở : | 2 | người |
5. Trọng lượng toàn bộ : | 1735 | kG |
6. Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 3990 x 1520 x 1850 | mm |
7. Kích thước lòng thùng hàng : | 2460 x 1400 x 360 | mm |
8. Chiều dài cơ sở : | 2040 | mm |
9. Vết bánh xe trước / sau : | 1215/1210 | mm |
10. Số trục : | 2 | |
11. Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
12. Loại nhiên liệu : | Xăng không chì có trị số ốc tan 92 | |
II. Động cơ : | ||
1. Nhãn hiệu động cơ: | LJ465QE1 | |
2. Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | |
3. Thể tích : | 970 cm3 | |
4. Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 35.5kW/ 5200 v/ph | |
III. Lốp xe : | ||
1. Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/ | |
2. Lốp trước / sau: | 165 R13 /165 R13 | |
IV. Hệ thống phanh : | ||
1. Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không | |
2. Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | |
3. Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí | |
V. Hệ thống lái : | ||
1. Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
HẾT HẠN
Mã số : | 10999993 |
Địa điểm : | Thái Bình |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/06/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận