Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe |
- |
4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
4850 x 2000 x 2270 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2600 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1510/1540 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
210 |
Khối lượng bản thân |
kg |
3385 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
1800 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
5375 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
68 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
43,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,7 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
44o18''/38o39'' |
Động cơ |
- |
4DW93-84 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
62/3000 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
230/1800 |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp phân phối |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
7.50-16/7.50-16 |
Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng, bầu phanh lốc kê |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
2790 x 1750 x 550 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |
(*) Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
kW (BTU) |
3,26 (kW) 11130 (BTU) |
Bình luận