0₫
170, Ql1A, P. Tân Thới Nhất, Q.12, Tp. Hcm
HD72 HYUNDAI
VT200 HYUNDAI
VT250 HYUNDAI
VEAM RABBIT 990Kg
VEAM PUMA
VEAM FOX
VEAM CUB
HD 72
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 3000 kG
Phân bố : - Cầu trước : 1620 kG
- Cầu sau : 1380 kG
Tải trọng cho phép chở : 3500 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 6695 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6740 x 2200 x 2290 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4880 x 2060 x 390 mm
Chiều dài cơ sở : 3735 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1650/1495 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D4DB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 3907 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 96 kW/ 2900 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---
Lốp trước / sau: 7.50-16(7.50R16) /7.50-16(7.50R16)
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
VT200
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 2805 kG
Phân bố : - Cầu trước : 1310 kG
- Cầu sau : 1495 kG
Tải trọng cho phép chở : 1990 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 4990 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6295 x 2130 x 2980 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4350 x 1980 x 1815 mm
Chiều dài cơ sở : 3360 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1660/1495 mm
Số trục : ---
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D4BH
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2476 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 75.8 kW/ 3400 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---
Lốp trước / sau: 6.50 - 16 (7.00 - 16) /6.50 - 16 (7.00 - 16)
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Rabbit
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 2180 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1080 | kG |
- Cầu sau : | 1100 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 990 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 3300 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4250 x 1660 x 2120 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 2330 x 1510 x 450 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 2200 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1310/1270 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J2 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 2665 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 61 kW/ 4150 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 6.00 - 14 /5.50 - 13 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
PUMA
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 2805 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1315 | kG |
- Cầu sau : | 1490 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 1990 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 4990 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5140 x 2040 x 2320 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3080 x 1850 x 600 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 2800 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1475/1495 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J2 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 2665 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 61 kW/ 4150 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
cub
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 1725 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 995 | kG |
- Cầu sau : | 730 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 1250 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 3170 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5050 x 1820 x 2130 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3120 x 1660 x 340 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 2620 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1474/1338 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J2 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 2665 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 61 kW/ 4150 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 6.00 - 14 /5.00 - 12 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Fox
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 1945 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1135 | kG |
- Cầu sau : | 810 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 1490 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 3630 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5490 x 1820 x 2200 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3510 x 1680 x 380 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 2820 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1460/1270 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J2 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 2665 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 61 kW/ 4150 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: | 6.50 - 16 /5.50 - 13 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Nhận : Đóng thùng xe các loại thùng kèo bạt inox , mui kín inox , thùng đông lạnh compusit , mở bửng tôm kẽm ,inox chở sắt ...vv
Đặc biệt bán trả góp: Quý khách chỉ cần trả trước 20 –70%, từ 2 – 5 năm, ko cần thế chấp. Giao xe ngay
- BẢO HÀNH VÀ DỊCH VỤ SAU BÁN HÀNG:
CÔNG TY TNHH SX TM & DV Ô TÔ VIỆT
170, QL1A, P. Tân Thới Nhất, Q.12, TP. HCM
0903940033
Bảo hành: 12 tháng hoặc 20.000km tùy điều kiện nào tới trước tại các trạm bảo hành cố định của hãng trên toàn quốc.
Dịch vụ sau bán hàng: Cung cấp phụ tùng và dịch vụ bảo hành sửa chữa cho tất cả các loại xe TẢI.
Hình thức thanh toán: Quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc trả góp qua ngân hàng với lãi suất tốt.
Ô TÔ VIỆT có đa mẫu mã đa chủng loại xe.
chuyên cung cấp xe tải, xe ben, xe bồn, đầu kéo, xe chuyên dụng các loại,...
Ô TÔ VIỆT là đại lý 3s chính thức của VEAM, HUYANDAI, VINAXUKI, BA HAI, CUU LONG, DO THANH,
DONGFENG, GIAI PHONG, HAI AU, HINO, HUE, JAC, KIA, MEKONG, TRACOMECO, DAEWOO, NGT, ISUZA,
MITSUBISHI, SUZUKI, TRUONGHAI,..
Bán hàng với tiêu chí “ Giá bán lẻ rẻ như giá bán sỉ”
Phương thức thanh toán : tiền mặt/chuyển khoản/trả chậm qua ngân hàng .Trả góp 30 – 50%
Xưởng đóng thùng riêng phù hợp theo nhu cầu của quý khách
Xe nhập khẩu trực tiếp chính hãng
Giá cả cạnh tranh, thủ tục mua bán nhanh chóng, đơn giản, thuận tiện
Tư vấn miễn phí, hỗ trợ các thủ tục mua xe trả góp tại ngân hàng, đăng ký, đăng kiểm, lưu hành
Hỗ trợ vay trả góp từ 60- 70% giá trị xe thủ tục nhanh gọn không mất chi phí giao dịch.
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, biển số cho khách hàng.
Tư vấn sử dụng, tư vấn sữa chữa phục vụ tận tình.
Công ty TNHH SX TM & DV Ô TÔ VIỆT
Địa chỉ: 170 QL1A, P. Tân Thới Nhất, Q.12, TP.HCM
0903940033
Email: otoviet2014@gmail.com
https://www.facebook.com/OToViet.vn0903940033
https://www.facebook.com/OToViet.0903940033
huyndai, 3-2, 3/2, ba hai, k46, veam, vinaxuki, vt200, xe giuong nam, xe khach, xe tai huyndai, xe tai veam, ban xe tai, mua xe tai, xe tai huyndai, xe tai veam, huyndai, veam, dau keo, jac, dongfeng, xe tai jac, dau keo dongfeng, dau keo hai au, hai au, xe tai gia re, xe tai gia re nhat, xe khach, xe tai tra gop, xe khach tra gop, xe ben, xe ben veam, xe ben huyndai, xe chuyen dung, dau keo cau, xe ep rac, o to, xe o to, container, xe container, quoc lo 1, quoc lo 1a, 1a, ql1a, ql1, 1a, xe gia ra cac loai, dai ly, dai ly cap 1, dai ly 3s, cap 1, cap1, 3s, sua chua, bao hanh, bao tri, dong thung, dong thung xe tai, dong thung gia re, dong thung mui bat, dong thung mui bat gia re, dong thung kin gia re, inox 304, dong thung inox, huyndai vt200, huyndai vt250. veam vt200, veam vt250, xe vao thanh pho, ban xe tai gia re nhat, dai ly xe tai cap 1, dai ly 3s, vinaxuki veam huyndai xe dau keo gia re, chenglong, hai au
HẾT HẠN
Mã số : | 10622277 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 23/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận